Tiền ảo: 17.671
Sàn giao dịch: 1.317
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,979T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 305,473B $
Gas: 4.264 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SEI logo

Sei
SEI / ILS

#64
₪1,22
0.6%
0.053030 BTC 0.3%
$0,3403 Phạm vi trong 24g $0,3716

Chuyển đổi Sei sang Israeli New Shekel (SEI sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sei (SEI) sang ILS là ₪1,22.
SEI
ILS

1 SEI = ₪1,22

Cách mua SEI bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SEI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SEI bằng ILS!

Biểu đồ SEI sang ILS

Sei (SEI) hôm nay có giá trị là ₪1,22, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEI ngày hôm nay là 6.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sei được giao dịch là ₪1.504.946.705.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.5% 0.8% 6.2% 34.9% 116.2% 2.2%
Số liệu thống kê về Sei
Giá trị vốn hóa thị trường
₪7.026.249.880
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪12.152.345.514
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪1.504.946.705
Cung lưu thông
5.781.805.555
Tổng cung
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Seicó trị giá là bao nhiêu ILS?

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEI?

Tôi có thể chuyển đổi giá của SEI sang ILS bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của SEI/ILS là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Sei tính bằng ILS?

SEI / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sei (SEI) sang ILS là ₪1,22 cho mỗi 1 SEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEI lấy 6,08 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 41.14 SEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEI phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sei (SEI) sang ILS

SEI ILS
0.01 SEI 0.01215235 ILS
0.1 SEI 0.121523 ILS
1 SEI 1.22 ILS
2 SEI 2.43 ILS
5 SEI 6.08 ILS
10 SEI 12.15 ILS
20 SEI 24.30 ILS
50 SEI 60.76 ILS
100 SEI 121.52 ILS
1000 SEI 1215.23 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang SEI

ILS SEI
0.01 ILS 0.00822886 SEI
0.1 ILS 0.082289 SEI
1 ILS 0.822886 SEI
2 ILS 1.65 SEI
5 ILS 4.11 SEI
10 ILS 8.23 SEI
20 ILS 16.46 SEI
50 ILS 41.14 SEI
100 ILS 82.29 SEI
1000 ILS 822.89 SEI

Lịch sử giá 7 ngày của Sei (SEI) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sei (SEI) so với ILS giao động giữa mức cao 1,25 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 1,057 ₪ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEI trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,124690 ₪ (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của Sei (SEI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SEI sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng bảy 18, 2025 Thứ sáu 1,22 ₪ 0,00752350 ₪ 0.6%
Tháng bảy 17, 2025 Thứ năm 1,20 ₪ -0,04656317 ₪ 3.7%
Tháng bảy 16, 2025 Thứ tư 1,25 ₪ 0,124690 ₪ 11.1%
Tháng bảy 15, 2025 Thứ ba 1,12 ₪ 0,066925 ₪ 6.3%
Tháng bảy 14, 2025 Thứ hai 1,057 ₪ -0,01660420 ₪ 1.5%
Tháng bảy 13, 2025 Chủ nhật 1,073 ₪ -0,02940971 ₪ 2.7%
Tháng bảy 12, 2025 Thứ bảy 1,10 ₪ 0,083858 ₪ 8.2%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng