Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Carbon Protocol
SWTH / ETH
#1423
ETH0.051974
0.9%
0.079614 BTC
0.3%
$0,005885
Phạm vi trong 24g
$0,006115
Switcheo has rebranded to new Carbon. For detailed information, kindly visit this post.
Chuyển đổi Carbon Protocol sang Ether (SWTH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbon Protocol (SWTH) sang ETH là ETH0.051974.
SWTH
ETH
1 SWTH = ETH0.051974
Biểu đồ SWTH sang ETH
Carbon Protocol (SWTH) hôm nay có giá trị là ETH0.051974, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWTH ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbon Protocol được giao dịch là ETH15,6879.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.0% | 2.6% | 12.6% | 31.5% | 7.0% |
Số liệu thống kê về Carbon Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.397,3253 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.264,7593 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH15,6879 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.720.665.159 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.160.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.160.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Carbon Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Carbon Protocol (SWTH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051974.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWTH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 506551 SWTH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWTH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SWTH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWTH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWTH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWTH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SWTH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWTH tính bằng ETH là ETH0,0002622, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWTH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Carbon Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Carbon Protocol (SWTH) đã tăng giảm lên -15,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Carbon Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Carbon Protocol (SWTH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbon Protocol (SWTH) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000204 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000194 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWTH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000085492 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Carbon Protocol (SWTH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Carbon Protocol (SWTH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWTH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000197 ETH | -0,000000018716 ETH | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000201 ETH | 0,000000026633 ETH | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000198 ETH | 0,000000047144 ETH | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000194 ETH | -0,000000049626 ETH | 2.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000199 ETH | 0,000000031773 ETH | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000196 ETH | -0,000000085492 ETH | 4.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000204 ETH | 0,000000002174 ETH | 0.1% |
SWTH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbon Protocol (SWTH) sang ETH là ETH0.051974 cho mỗi 1 SWTH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWTH lấy 0,00000987 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 25327527 SWTH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWTH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Carbon Protocol (SWTH) sang ETH
SWTH | ETH |
---|---|
0.01 SWTH | 0.000000019741 ETH |
0.1 SWTH | 0.000000197414 ETH |
1 SWTH | 0.00000197 ETH |
2 SWTH | 0.00000395 ETH |
5 SWTH | 0.00000987 ETH |
10 SWTH | 0.00001974 ETH |
20 SWTH | 0.00003948 ETH |
50 SWTH | 0.00009871 ETH |
100 SWTH | 0.00019741 ETH |
1000 SWTH | 0.00197414 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SWTH
ETH | SWTH |
---|---|
0.01 ETH | 5066 SWTH |
0.1 ETH | 50655 SWTH |
1 ETH | 506551 SWTH |
2 ETH | 1013101 SWTH |
5 ETH | 2532753 SWTH |
10 ETH | 5065505 SWTH |
20 ETH | 10131011 SWTH |
50 ETH | 25327527 SWTH |
100 ETH | 50655055 SWTH |
1000 ETH | 506550546 SWTH |