Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kaspa
KAS / ETH
#44
ETH0,00004028
2.8%
0.051912 BTC
3.7%
$0,1139
Phạm vi trong 24g
$0,1247
Chuyển đổi Kaspa sang Ether (KAS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kaspa (KAS) sang ETH là ETH0,00004028.
KAS
ETH
1 KAS = ETH0,00004028
Biểu đồ KAS sang ETH
Kaspa (KAS) hôm nay có giá trị là ETH0,00004028, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KAS ngày hôm nay là 17.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kaspa được giao dịch là ETH11.016,7267.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 3.0% | 7.5% | 2.1% | 8.3% | 446.1% |
Số liệu thống kê về Kaspa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH951.071,6807 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH951.211,4800 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH11.016,7267 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.615.281.364
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
23.618.752.607 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
28.704.026.601 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kaspacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Kaspa (KAS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004028.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KAS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 24827 KAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KAS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KAS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KAS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KAS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KAS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KAS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KAS tính bằng ETH là ETH0,00007705, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KAS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kaspa tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Kaspa (KAS) đã tăng tăng lên 2,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Kaspa có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kaspa (KAS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kaspa (KAS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004255 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00003598 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KAS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00000260 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Kaspa (KAS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kaspa (KAS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KAS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00004028 ETH | -0,00000116 ETH | 2.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00004186 ETH | -0,000000689223 ETH | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00004255 ETH | 0,00000173 ETH | 4.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00004083 ETH | 0,000000950269 ETH | 2.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00003988 ETH | 0,00000260 ETH | 7.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00003727 ETH | 0,00000130 ETH | 3.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00003598 ETH | 0,00000157 ETH | 4.6% |
KAS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kaspa (KAS) sang ETH là ETH0,00004028 cho mỗi 1 KAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KAS lấy 0,00020139 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1241356 KAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KAS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kaspa (KAS) sang ETH
KAS | ETH |
---|---|
0.01 KAS | 0.000000402785 ETH |
0.1 KAS | 0.00000403 ETH |
1 KAS | 0.00004028 ETH |
2 KAS | 0.00008056 ETH |
5 KAS | 0.00020139 ETH |
10 KAS | 0.00040279 ETH |
20 KAS | 0.00080557 ETH |
50 KAS | 0.00201393 ETH |
100 KAS | 0.00402785 ETH |
1000 KAS | 0.04027854 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KAS
ETH | KAS |
---|---|
0.01 ETH | 248.271 KAS |
0.1 ETH | 2483 KAS |
1 ETH | 24827 KAS |
2 ETH | 49654 KAS |
5 ETH | 124136 KAS |
10 ETH | 248271 KAS |
20 ETH | 496542 KAS |
50 ETH | 1241356 KAS |
100 ETH | 2482712 KAS |
1000 ETH | 24827118 KAS |