Tiền ảo: 14.162
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,363T $ 3.6%
Lưu lượng 24 giờ: 72,248B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CARD logo

Cardstack
CARD / HUF

#2433
Ft0,1963
5.0%
0.088997 BTC 1.6%
0.061880 ETH 1.1%
$0,0004810 Phạm vi trong 24g $0,0005768

Chuyển đổi Cardstack sang Hungarian Forint (CARD sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cardstack (CARD) sang HUF là Ft0,1963.
CARD
HUF

1 CARD = Ft0,1963

Cách mua CARD bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CARD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARD bằng HUF!

Biểu đồ CARD sang HUF

Cardstack (CARD) hôm nay có giá trị là Ft0,1963, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARD ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cardstack được giao dịch là Ft13.683.029.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 5.1% 8.9% 9.2% 27.0% 64.4%
Số liệu thống kê về Cardstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft589.788.539
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft1.179.847.760
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft13.683.029
Cung lưu thông
2.999.311.733
Tổng cung
6.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cardstackcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Cardstack (CARD) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,1963.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARD?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 5.09 CARD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CARD sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của CARD bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARD sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARD bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARD so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của CARD/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CARD tính bằng HUF là Ft11,41, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARD/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cardstack tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Cardstack (CARD) đã tăng giảm lên -27,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Cardstack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cardstack (CARD) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cardstack (CARD) so với HUF giao động giữa mức cao 0,214729 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,180327 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARD trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,02826968 Ft (13.5%).

So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CARD sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,196347 Ft -0,01026712 Ft 5.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,183248 Ft 0,00292127 Ft 1.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,180327 Ft -0,00125049 Ft 0.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,181577 Ft -0,02826968 Ft 13.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,209847 Ft -0,00488204 Ft 2.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,214729 Ft 0,02446959 Ft 12.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,190260 Ft -0,02206356 Ft 10.4%

CARD / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cardstack (CARD) sang HUF là Ft0,1963 cho mỗi 1 CARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARD lấy 0,981736 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 254.65 CARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARD phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cardstack (CARD) sang HUF

CARD HUF
0.01 CARD 0.00196347 HUF
0.1 CARD 0.01963472 HUF
1 CARD 0.196347 HUF
2 CARD 0.392694 HUF
5 CARD 0.981736 HUF
10 CARD 1.96 HUF
20 CARD 3.93 HUF
50 CARD 9.82 HUF
100 CARD 19.63 HUF
1000 CARD 196.35 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CARD

HUF CARD
0.01 HUF 0.050930 CARD
0.1 HUF 0.509302 CARD
1 HUF 5.09 CARD
2 HUF 10.19 CARD
5 HUF 25.47 CARD
10 HUF 50.93 CARD
20 HUF 101.86 CARD
50 HUF 254.65 CARD
100 HUF 509.30 CARD
1000 HUF 5093.02 CARD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng