Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cardstack
CARD / HUF
#2433
Ft0,1963
5.0%
0.088997 BTC
1.6%
0.061880 ETH
1.1%
$0,0004810
Phạm vi trong 24g
$0,0005768
Chuyển đổi Cardstack sang Hungarian Forint (CARD sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cardstack (CARD) sang HUF là Ft0,1963.
CARD
HUF
1 CARD = Ft0,1963
Cách mua CARD bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CARD
-
Bạn có thể mua và bán Cardstack (CARD) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cardstack sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CARD bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CARD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARD bằng HUF!
-
Chọn Cardstack (CARD) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CARD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CARD sang HUF
Cardstack (CARD) hôm nay có giá trị là Ft0,1963, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARD ngày hôm nay là 9.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cardstack được giao dịch là Ft13.683.029.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 5.1% | 8.9% | 9.2% | 27.0% | 64.4% |
Số liệu thống kê về Cardstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft589.788.539 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft1.179.847.760 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft13.683.029 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.999.311.733
Tổng
6.000.000.000
Foundation Reserves, Team, Advisors, Ecosystem Initiative, and Airdrops
(0x954b)
- 3.000.688.266
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.999.311.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cardstackcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Cardstack (CARD) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,1963.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARD?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 5.09 CARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CARD sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CARD bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARD sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARD bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARD so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CARD/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CARD tính bằng HUF là Ft11,41, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARD/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cardstack tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Cardstack (CARD) đã tăng giảm lên -27,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Cardstack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cardstack (CARD) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cardstack (CARD) so với HUF giao động giữa mức cao 0,214729 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,180327 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARD trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,02826968 Ft (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CARD sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,196347 Ft | -0,01026712 Ft | 5.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,183248 Ft | 0,00292127 Ft | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,180327 Ft | -0,00125049 Ft | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,181577 Ft | -0,02826968 Ft | 13.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,209847 Ft | -0,00488204 Ft | 2.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,214729 Ft | 0,02446959 Ft | 12.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,190260 Ft | -0,02206356 Ft | 10.4% |
CARD / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cardstack (CARD) sang HUF là Ft0,1963 cho mỗi 1 CARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARD lấy 0,981736 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 254.65 CARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARD phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cardstack (CARD) sang HUF
CARD | HUF |
---|---|
0.01 CARD | 0.00196347 HUF |
0.1 CARD | 0.01963472 HUF |
1 CARD | 0.196347 HUF |
2 CARD | 0.392694 HUF |
5 CARD | 0.981736 HUF |
10 CARD | 1.96 HUF |
20 CARD | 3.93 HUF |
50 CARD | 9.82 HUF |
100 CARD | 19.63 HUF |
1000 CARD | 196.35 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CARD
HUF | CARD |
---|---|
0.01 HUF | 0.050930 CARD |
0.1 HUF | 0.509302 CARD |
1 HUF | 5.09 CARD |
2 HUF | 10.19 CARD |
5 HUF | 25.47 CARD |
10 HUF | 50.93 CARD |
20 HUF | 101.86 CARD |
50 HUF | 254.65 CARD |
100 HUF | 509.30 CARD |
1000 HUF | 5093.02 CARD |