Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cardstack
CARD / PLN
#2407
zł0,002297
1.3%
0.089110 BTC
0.2%
0.061887 ETH
0.2%
$0,0005017
Phạm vi trong 24g
$0,0005863
Chuyển đổi Cardstack sang Polish Zloty (CARD sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cardstack (CARD) sang PLN là zł0,002297.
CARD
PLN
1 CARD = zł0,002297
Cách mua CARD bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CARD
-
Bạn có thể mua và bán Cardstack (CARD) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cardstack sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CARD bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CARD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARD bằng PLN!
-
Chọn Cardstack (CARD) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CARD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CARD sang PLN
Cardstack (CARD) hôm nay có giá trị là zł0,002297, đó là một 12.5% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARD ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cardstack được giao dịch là zł159.036.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
12.5% | 1.5% | 1.0% | 1.1% | 19.4% | 68.8% |
Số liệu thống kê về Cardstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł6.863.040 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł13.729.230 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł159.036 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.999.311.733
Tổng
6.000.000.000
Foundation Reserves, Team, Advisors, Ecosystem Initiative, and Airdrops
(0x954b)
- 3.000.688.266
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.999.311.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cardstackcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Cardstack (CARD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002297.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARD?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 435.39 CARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CARD sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CARD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARD so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CARD/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CARD tính bằng PLN là zł0,1444, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cardstack tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Cardstack (CARD) đã tăng giảm lên -18,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cardstack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cardstack (CARD) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cardstack (CARD) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00238253 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00202760 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00033073 zł (16.3%).
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CARD sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00229679 zł | -0,00002922 zł | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00232582 zł | -0,00005671 zł | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00238253 zł | 0,00026940 zł | 12.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00211313 zł | -0,00024521 zł | 10.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00235833 zł | 0,00033073 zł | 16.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00202760 zł | -0,00026157 zł | 11.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00228917 zł | -0,00007590 zł | 3.2% |
CARD / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cardstack (CARD) sang PLN là zł0,002297 cho mỗi 1 CARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARD lấy 0,01148396 zł hoặc 50,00 zł lấy 21769 CARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cardstack (CARD) sang PLN
CARD | PLN |
---|---|
0.01 CARD | 0.00002297 PLN |
0.1 CARD | 0.00022968 PLN |
1 CARD | 0.00229679 PLN |
2 CARD | 0.00459358 PLN |
5 CARD | 0.01148396 PLN |
10 CARD | 0.02296792 PLN |
20 CARD | 0.04593584 PLN |
50 CARD | 0.114840 PLN |
100 CARD | 0.229679 PLN |
1000 CARD | 2.30 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CARD
PLN | CARD |
---|---|
0.01 PLN | 4.35 CARD |
0.1 PLN | 43.54 CARD |
1 PLN | 435.39 CARD |
2 PLN | 870.78 CARD |
5 PLN | 2176.95 CARD |
10 PLN | 4353.90 CARD |
20 PLN | 8707.80 CARD |
50 PLN | 21769 CARD |
100 PLN | 43539 CARD |
1000 PLN | 435390 CARD |