Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Casper Network
CSPR / ETH
#231
ETH0.057375
0.6%
0.063939 BTC
0.9%
$0,02782
Phạm vi trong 24g
$0,02846
Chuyển đổi Casper Network sang Ether (CSPR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Casper Network (CSPR) sang ETH là ETH0.057375.
CSPR
ETH
1 CSPR = ETH0.057375
Biểu đồ CSPR sang ETH
Casper Network (CSPR) hôm nay có giá trị là ETH0.057375, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CSPR ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Casper Network được giao dịch là ETH1.302,5007.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 1.6% | 0.4% | 1.9% | 36.2% |
Số liệu thống kê về Casper Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH89.019,1847 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH93.403,5527 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.302,5007 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.066.993.021
https://api.cspr.live/supply/circulating?as_scalar=true
Nguồn cung lưu thông ước tính
12.066.993.021
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
12.661.315.900 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Casper Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Casper Network (CSPR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057375.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CSPR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 135587 CSPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CSPR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CSPR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CSPR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CSPR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CSPR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CSPR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CSPR tính bằng ETH là ETH0,0003166, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CSPR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Casper Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Casper Network (CSPR) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Casper Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Casper Network (CSPR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Casper Network (CSPR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000767 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000736 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CSPR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,000000172187 ETH (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của Casper Network (CSPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Casper Network (CSPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CSPR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000738 ETH | 0,000000043559 ETH | 0.6% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00000736 ETH | -0,000000099198 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000746 ETH | -0,000000044852 ETH | 0.6% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000750 ETH | -0,000000172187 ETH | 2.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000767 ETH | 0,000000077293 ETH | 1.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000760 ETH | 0,000000001308 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000759 ETH | -0,000000147104 ETH | 1.9% |
CSPR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Casper Network (CSPR) sang ETH là ETH0.057375 cho mỗi 1 CSPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CSPR lấy 0,00003688 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6779331 CSPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CSPR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang ETH
CSPR | ETH |
---|---|
0.01 CSPR | 0.000000073754 ETH |
0.1 CSPR | 0.000000737536 ETH |
1 CSPR | 0.00000738 ETH |
2 CSPR | 0.00001475 ETH |
5 CSPR | 0.00003688 ETH |
10 CSPR | 0.00007375 ETH |
20 CSPR | 0.00014751 ETH |
50 CSPR | 0.00036877 ETH |
100 CSPR | 0.00073754 ETH |
1000 CSPR | 0.00737536 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CSPR
ETH | CSPR |
---|---|
0.01 ETH | 1356 CSPR |
0.1 ETH | 13559 CSPR |
1 ETH | 135587 CSPR |
2 ETH | 271173 CSPR |
5 ETH | 677933 CSPR |
10 ETH | 1355866 CSPR |
20 ETH | 2711733 CSPR |
50 ETH | 6779331 CSPR |
100 ETH | 13558663 CSPR |
1000 ETH | 135586630 CSPR |