Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vanar Chain
VANRY / ETH
#251
ETH0,00005797
8.4%
0.052843 BTC
5.7%
0,00005797 ETH
8.4%
$0,1573
Phạm vi trong 24g
$0,1833
Chuyển đổi Vanar Chain sang Ether (VANRY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vanar Chain (VANRY) sang ETH là ETH0,00005797.
VANRY
ETH
1 VANRY = ETH0,00005797
Biểu đồ VANRY sang ETH
Vanar Chain (VANRY) hôm nay có giá trị là ETH0,00005797, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 8.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VANRY ngày hôm nay là 12.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vanar Chain được giao dịch là ETH6.584,1649.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.6% | 14.9% | 13.5% | 17.4% | 17.2% | - |
Số liệu thống kê về Vanar Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH81.554,3699 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH81.554,3699 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6.584,1649 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.404.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.404.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vanar Chaincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Vanar Chain (VANRY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005797.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VANRY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 17249 VANRY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VANRY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VANRY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VANRY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VANRY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VANRY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VANRY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VANRY tính bằng ETH là ETH0,00009780, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VANRY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vanar Chain tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Vanar Chain (VANRY) đã tăng giảm lên -12,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Vanar Chain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vanar Chain (VANRY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vanar Chain (VANRY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005797 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00005089 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VANRY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00000451 ETH (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Vanar Chain (VANRY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vanar Chain (VANRY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VANRY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00005797 ETH | 0,00000451 ETH | 8.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00005332 ETH | 0,00000199 ETH | 3.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00005133 ETH | 0,000000441933 ETH | 0.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00005089 ETH | -0,00000208 ETH | 3.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00005297 ETH | 0,00000168 ETH | 3.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00005129 ETH | 0,000000390229 ETH | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00005090 ETH | -0,00000137 ETH | 2.6% |
VANRY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vanar Chain (VANRY) sang ETH là ETH0,00005797 cho mỗi 1 VANRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VANRY lấy 0,00028987 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 862461 VANRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VANRY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vanar Chain (VANRY) sang ETH
VANRY | ETH |
---|---|
0.01 VANRY | 0.000000579736 ETH |
0.1 VANRY | 0.00000580 ETH |
1 VANRY | 0.00005797 ETH |
2 VANRY | 0.00011595 ETH |
5 VANRY | 0.00028987 ETH |
10 VANRY | 0.00057974 ETH |
20 VANRY | 0.00115947 ETH |
50 VANRY | 0.00289868 ETH |
100 VANRY | 0.00579736 ETH |
1000 VANRY | 0.05797365 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VANRY
ETH | VANRY |
---|---|
0.01 ETH | 172.492 VANRY |
0.1 ETH | 1725 VANRY |
1 ETH | 17249 VANRY |
2 ETH | 34498 VANRY |
5 ETH | 86246 VANRY |
10 ETH | 172492 VANRY |
20 ETH | 344984 VANRY |
50 ETH | 862461 VANRY |
100 ETH | 1724922 VANRY |
1000 ETH | 17249216 VANRY |