Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat
CAT / HUF
#2828
Ft0.064468
11.2%
0.0131837 BTC
10.5%
$0.081064
Phạm vi trong 24g
$0.081241
Chuyển đổi Cat sang Hungarian Forint (CAT sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang HUF là Ft0.064468.
CAT
HUF
1 CAT = Ft0.064468
Cách mua CAT bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
Bạn có thể mua và bán Cat (CAT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CAT sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cat (CAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAT sang HUF
Cat (CAT) hôm nay có giá trị là Ft0.064468, đó là một 3.3% tăng từ một giờ trước và 11.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là Ft22.166.934.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.3% | 11.3% | 6.5% | 23.4% | 6.8% | 295.1% |
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft340.324.438 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft439.411.216 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft22.166.934 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
765.953.593.071.914
Tổng
988.963.945.853.091
Decentralized Exchange Liquidity
(0x51d6)
- 223.010.352.781.176
Nguồn cung lưu thông ước tính
765.953.593.071.914
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
988.963.945.853.091 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0.064468.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 2238007 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng HUF là Ft0.052907, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng giảm lên -8,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với HUF giao động giữa mức cao 0,000000485418 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000403016 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000051192 Ft (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000446826 Ft | 0,000000045112 Ft | 11.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000403016 Ft | -0,000000005812 Ft | 1.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000408828 Ft | -0,000000043085 Ft | 9.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000451912 Ft | -0,000000011588 Ft | 2.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000463501 Ft | -0,000000007675 Ft | 1.6% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000471175 Ft | -0,000000014243 Ft | 2.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000485418 Ft | 0,000000051192 Ft | 11.8% |
CAT / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang HUF là Ft0.064468 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,00000223 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 111900326 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat (CAT) sang HUF
CAT | HUF |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000004468 HUF |
0.1 CAT | 0.000000044683 HUF |
1 CAT | 0.000000446826 HUF |
2 CAT | 0.000000893652 HUF |
5 CAT | 0.00000223 HUF |
10 CAT | 0.00000447 HUF |
20 CAT | 0.00000894 HUF |
50 CAT | 0.00002234 HUF |
100 CAT | 0.00004468 HUF |
1000 CAT | 0.00044683 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CAT
HUF | CAT |
---|---|
0.01 HUF | 22380 CAT |
0.1 HUF | 223801 CAT |
1 HUF | 2238007 CAT |
2 HUF | 4476013 CAT |
5 HUF | 11190033 CAT |
10 HUF | 22380065 CAT |
20 HUF | 44760130 CAT |
50 HUF | 111900326 CAT |
100 HUF | 223800652 CAT |
1000 HUF | 2238006515 CAT |