Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mooncat CAT
CAT / HUF
#2955
Ft38,17
30.1%
0.051602 BTC
31.7%
0,00003467 ETH
33.8%
$0,1010
Phạm vi trong 24g
$0,1553
Chuyển đổi Mooncat CAT sang Hungarian Forint (CAT sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mooncat CAT (CAT) sang HUF là Ft38,17.
CAT
HUF
1 CAT = Ft38,17
Cách mua CAT bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
Bạn có thể mua và bán Mooncat CAT (CAT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CAT sôi động nhất là sàn DODO (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Mooncat CAT (CAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAT sang HUF
Mooncat CAT (CAT) hôm nay có giá trị là Ft38,17, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 30.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mooncat CAT được giao dịch là Ft28.234.725.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 30.2% | 12.4% | 5.5% | 8.8% | 103.8% |
Số liệu thống kê về Mooncat CAT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft248.776.635 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft571.671.903 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft28.234.725 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.527.607
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mooncat CATcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Mooncat CAT (CAT) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft38,17.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.02620135 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng HUF là Ft659,67, được ghi nhận vào ngày Thg 11 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mooncat CAT tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Mooncat CAT (CAT) đã tăng tăng lên 5,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Mooncat CAT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mooncat CAT (CAT) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mooncat CAT (CAT) so với HUF giao động giữa mức cao 51,30 Ft trên Thứ năm và mức thấp 38,17 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -16,44 Ft (30.1%).
So sánh giá hàng ngày của Mooncat CAT (CAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mooncat CAT (CAT) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 38,17 Ft | -16,44 Ft | 30.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 51,30 Ft | 2,23 Ft | 4.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 49,07 Ft | 9,85 Ft | 25.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 39,22 Ft | -5,07 Ft | 11.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 44,29 Ft | 5,20 Ft | 13.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 39,09 Ft | -5,39 Ft | 12.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 44,49 Ft | -1,32 Ft | 2.9% |
CAT / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mooncat CAT (CAT) sang HUF là Ft38,17 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 190,83 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 1.31 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mooncat CAT (CAT) sang HUF
CAT | HUF |
---|---|
0.01 CAT | 0.381660 HUF |
0.1 CAT | 3.82 HUF |
1 CAT | 38.17 HUF |
2 CAT | 76.33 HUF |
5 CAT | 190.83 HUF |
10 CAT | 381.66 HUF |
20 CAT | 763.32 HUF |
50 CAT | 1908.30 HUF |
100 CAT | 3816.60 HUF |
1000 CAT | 38166 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CAT
HUF | CAT |
---|---|
0.01 HUF | 0.00026201 CAT |
0.1 HUF | 0.00262013 CAT |
1 HUF | 0.02620135 CAT |
2 HUF | 0.052403 CAT |
5 HUF | 0.131007 CAT |
10 HUF | 0.262013 CAT |
20 HUF | 0.524027 CAT |
50 HUF | 1.31 CAT |
100 HUF | 2.62 CAT |
1000 HUF | 26.20 CAT |