Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat
CAT / LKR
#2862
Rs0.063552
28.2%
0.0131669 BTC
20.4%
$0.099083
Phạm vi trong 24g
$0.081190
Chuyển đổi Cat sang Sri Lankan Rupee (CAT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang LKR là Rs0.063552.
CAT
LKR
1 CAT = Rs0.063552
Cách mua CAT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
Bạn có thể mua và bán Cat (CAT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CAT sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CAT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Cat (CAT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CAT sang LKR
Cat (CAT) hôm nay có giá trị là Rs0.063552, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 28.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 18.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là Rs26.300.843.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 27.7% | 17.9% | 10.5% | 13.3% | 293.0% |
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs268.929.029 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs352.139.135 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs26.300.843 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
755.272.810.258.421
Tổng
988.963.945.853.091
Decentralized Exchange Liquidity
(0x51d6)
- 233.691.135.594.669
Nguồn cung lưu thông ước tính
755.272.810.258.421
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
988.963.945.853.091 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.063552.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2815654 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng LKR là Rs0.052408, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000355157 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,000000273156 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000078116 Rs (28.2%).
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000355157 Rs | 0,000000078116 Rs | 28.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000283628 Rs | 0,000000006845 Rs | 2.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000276783 Rs | -0,000000014414 Rs | 4.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000291197 Rs | -0,000000004053 Rs | 1.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000295250 Rs | 0,000000002849 Rs | 1.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000292401 Rs | 0,000000019245 Rs | 7.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000273156 Rs | -0,000000048648 Rs | 15.1% |
CAT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang LKR là Rs0.063552 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,00000178 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 140782695 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat (CAT) sang LKR
CAT | LKR |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000003552 LKR |
0.1 CAT | 0.000000035516 LKR |
1 CAT | 0.000000355157 LKR |
2 CAT | 0.000000710315 LKR |
5 CAT | 0.00000178 LKR |
10 CAT | 0.00000355 LKR |
20 CAT | 0.00000710 LKR |
50 CAT | 0.00001776 LKR |
100 CAT | 0.00003552 LKR |
1000 CAT | 0.00035516 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CAT
LKR | CAT |
---|---|
0.01 LKR | 28157 CAT |
0.1 LKR | 281565 CAT |
1 LKR | 2815654 CAT |
2 LKR | 5631308 CAT |
5 LKR | 14078270 CAT |
10 LKR | 28156539 CAT |
20 LKR | 56313078 CAT |
50 LKR | 140782695 CAT |
100 LKR | 281565390 CAT |
1000 LKR | 2815653903 CAT |