Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CateCoin
CATE / DKK
#1381
kr.0.052438
7.9%
0.0115045 BTC
3.1%
$0.063272
Phạm vi trong 24g
$0.063662
Chuyển đổi CateCoin sang Danish Krone (CATE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CateCoin (CATE) sang DKK là kr.0.052438.
CATE
DKK
1 CATE = kr.0.052438
Cách mua CATE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CATE bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CATE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CATE bằng DKK!
-
Chọn CateCoin (CATE) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CATE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CATE sang DKK
CateCoin (CATE) hôm nay có giá trị là kr.0.052438, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 7.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CATE ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CateCoin được giao dịch là kr.1.703.727.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.9% | 5.6% | 0.7% | 9.6% | 5.3% |
Số liệu thống kê về CateCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.83.766.826 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.243.659.596 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.703.727 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.378.628.154.281
Tổng
100.000.000.000.000
Presale
(0x872e)
- 1.347.068.188.683
Content Farming
(0xcaa7)
- 35.065.414.612.069
Team Vesting
(0x5f73)
- 5.158.137.991.940
Development Funds
(0x5b4a)
- 5.155.537.465.949
Exchange Liquidity
(0x529e)
- 4.731.589.161.370
Marketing
(0xb71b)
- 4.196.722.547.114
Nguồn cung lưu thông ước tính
34.378.628.154.281
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CateCoincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 CateCoin (CATE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.052438.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 410235 CATE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CATE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CATE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATE tính bằng DKK là kr.0,00007543, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CateCoin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của CateCoin (CATE) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, CateCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CateCoin (CATE) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CateCoin (CATE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000244 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00000227 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000179318 kr. (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của CateCoin (CATE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CateCoin (CATE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATE sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000244 kr. | 0,000000179318 kr. | 7.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000227 kr. | -0,000000068695 kr. | 2.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000234 kr. | -0,000000028910 kr. | 1.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000237 kr. | 0,000000066629 kr. | 2.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000230 kr. | -0,000000070980 kr. | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000237 kr. | 0,000000078080 kr. | 3.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000229 kr. | -0,000000119738 kr. | 5.0% |
CATE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CateCoin (CATE) sang DKK là kr.0.052438 cho mỗi 1 CATE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATE lấy 0,00001219 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 20511758 CATE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CateCoin (CATE) sang DKK
CATE | DKK |
---|---|
0.01 CATE | 0.000000024376 DKK |
0.1 CATE | 0.000000243763 DKK |
1 CATE | 0.00000244 DKK |
2 CATE | 0.00000488 DKK |
5 CATE | 0.00001219 DKK |
10 CATE | 0.00002438 DKK |
20 CATE | 0.00004875 DKK |
50 CATE | 0.00012188 DKK |
100 CATE | 0.00024376 DKK |
1000 CATE | 0.00243763 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CATE
DKK | CATE |
---|---|
0.01 DKK | 4102.35 CATE |
0.1 DKK | 41024 CATE |
1 DKK | 410235 CATE |
2 DKK | 820470 CATE |
5 DKK | 2051176 CATE |
10 DKK | 4102352 CATE |
20 DKK | 8204703 CATE |
50 DKK | 20511758 CATE |
100 DKK | 41023517 CATE |
1000 DKK | 410235166 CATE |