Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 73,614B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CATT logo

Catex
CATT / ILS

#4404
₪0,0003470
0.6%
0.081486 BTC 3.3%
0.073076 ETH 2.7%
$0,00009282 Phạm vi trong 24g $0,00009464

Chuyển đổi Catex sang Israeli New Shekel (CATT sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catex (CATT) sang ILS là ₪0,0003470.
CATT
ILS

1 CATT = ₪0,0003470

Cách mua CATT bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CATT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CATT!

Biểu đồ CATT sang ILS

Catex (CATT) hôm nay có giá trị là ₪0,0003470, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATT ngày hôm nay là 7.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catex được giao dịch là ₪46,61.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.0% 6.9% 2.1% 36.7% 4.9%
Số liệu thống kê về Catex
Giá trị vốn hóa thị trường
₪1.040,86
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪660.682
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪46,61
Cung lưu thông
3.000.000
Tổng cung
1.904.234.281

Câu hỏi thường gặp

1 Catexcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Catex (CATT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0003470.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATT?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 2882.23 CATT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CATT sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của CATT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATT so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của CATT/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CATT tính bằng ILS là ₪0,05240, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Catex tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Catex (CATT) đã tăng giảm lên -36,10 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Catex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Catex (CATT) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catex (CATT) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00035131 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,00030848 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00002520 ₪ (8.2%).

So sánh giá hàng ngày của Catex (CATT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CATT sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00034695 ₪ -0,00000203 ₪ 0.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00035131 ₪ 0,00001841 ₪ 5.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00033290 ₪ -0,000000787834 ₪ 0.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00033368 ₪ 0,00002520 ₪ 8.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00030848 ₪ -0,00002738 ₪ 8.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00033586 ₪ 0,00001166 ₪ 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00032420 ₪ -0,00000180 ₪ 0.6%

CATT / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Catex (CATT) sang ILS là ₪0,0003470 cho mỗi 1 CATT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATT lấy 0,00173477 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 144111 CATT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Catex (CATT) sang ILS

CATT ILS
0.01 CATT 0.00000347 ILS
0.1 CATT 0.00003470 ILS
1 CATT 0.00034695 ILS
2 CATT 0.00069391 ILS
5 CATT 0.00173477 ILS
10 CATT 0.00346954 ILS
20 CATT 0.00693908 ILS
50 CATT 0.01734770 ILS
100 CATT 0.03469540 ILS
1000 CATT 0.346954 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CATT

ILS CATT
0.01 ILS 28.82 CATT
0.1 ILS 288.22 CATT
1 ILS 2882.23 CATT
2 ILS 5764.45 CATT
5 ILS 14411.13 CATT
10 ILS 28822 CATT
20 ILS 57645 CATT
50 ILS 144111 CATT
100 ILS 288223 CATT
1000 ILS 2882227 CATT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng