Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / CHF
#4244
Fr.0,008997
3.8%
0.061571 BTC
1.9%
0.053189 ETH
0.3%
$0,009393
Phạm vi trong 24g
$0,01116
Chuyển đổi Ccore sang Swiss Franc (CCO sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang CHF là Fr.0,008997.
CCO
CHF
1 CCO = Fr.0,008997
Cách mua CCO bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng CHF trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CHF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng CHF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng CHF trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CHF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang CHF
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là Fr.0,008997, đó là một 5.4% tăng từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 28.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là Fr.97,91.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.4% | 4.2% | 30.0% | 16.5% | 5.8% | 11.1% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.15.294,67 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.89.968,68 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.97,91 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,008997.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 111.15 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng CHF là Fr.2,95, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng tăng lên 5,90 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với CHF giao động giữa mức cao 0,01205160 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00729932 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00472666 Fr. (39.2%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00899687 Fr. | 0,00033260 Fr. | 3.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00822802 Fr. | -0,00032471 Fr. | 3.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00855273 Fr. | 0,00125341 Fr. | 17.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00729932 Fr. | -0,00002562 Fr. | 0.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00732494 Fr. | -0,00472666 Fr. | 39.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01205160 Fr. | 0,00161399 Fr. | 15.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01043761 Fr. | 0,00287633 Fr. | 38.0% |
CCO / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang CHF là Fr.0,008997 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 0,04498434 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 5557.49 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang CHF
CCO | CHF |
---|---|
0.01 CCO | 0.00008997 CHF |
0.1 CCO | 0.00089969 CHF |
1 CCO | 0.00899687 CHF |
2 CCO | 0.01799374 CHF |
5 CCO | 0.04498434 CHF |
10 CCO | 0.089969 CHF |
20 CCO | 0.179937 CHF |
50 CCO | 0.449843 CHF |
100 CCO | 0.899687 CHF |
1000 CCO | 9.00 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang CCO
CHF | CCO |
---|---|
0.01 CHF | 1.11 CCO |
0.1 CHF | 11.11 CCO |
1 CHF | 111.15 CCO |
2 CHF | 222.30 CCO |
5 CHF | 555.75 CCO |
10 CHF | 1111.50 CCO |
20 CHF | 2223.00 CCO |
50 CHF | 5557.49 CCO |
100 CHF | 11114.98 CCO |
1000 CHF | 111150 CCO |