Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / MMK
#4417
K24,29
0.1%
0.061740 BTC
4.4%
0.053250 ETH
4.5%
$0,008600
Phạm vi trong 24g
$0,01161
Chuyển đổi Ccore sang Burmese Kyat (CCO sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang MMK là K24,29.
CCO
MMK
1 CCO = K24,29
Cách mua CCO bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng MMK trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MMK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng MMK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng MMK trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MMK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang MMK
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là K24,29, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 41.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là K381.269.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 5.0% | 41.4% | 6.3% | 34.8% | 80.9% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K41.290.452 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K242.885.155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K381.269 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K24,29.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.04116424 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng MMK là K4.094,59, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng tăng lên 34,60 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với MMK giao động giữa mức cao 27,53 K trên Thứ hai và mức thấp 23,51 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 9,44 K (52.2%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 24,29 K | -0,01405843 K | 0.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 24,44 K | 0,925523 K | 3.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 23,51 K | -0,578489 K | 2.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 24,09 K | -2,19 K | 8.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 26,28 K | 0,927447 K | 3.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 25,35 K | -2,18 K | 7.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 27,53 K | 9,44 K | 52.2% |
CCO / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang MMK là K24,29 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 121,46 K hoặc 50,00 K lấy 2.06 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang MMK
CCO | MMK |
---|---|
0.01 CCO | 0.242929 MMK |
0.1 CCO | 2.43 MMK |
1 CCO | 24.29 MMK |
2 CCO | 48.59 MMK |
5 CCO | 121.46 MMK |
10 CCO | 242.93 MMK |
20 CCO | 485.86 MMK |
50 CCO | 1214.65 MMK |
100 CCO | 2429.29 MMK |
1000 CCO | 24293 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang CCO
MMK | CCO |
---|---|
0.01 MMK | 0.00041164 CCO |
0.1 MMK | 0.00411642 CCO |
1 MMK | 0.04116424 CCO |
2 MMK | 0.082328 CCO |
5 MMK | 0.205821 CCO |
10 MMK | 0.411642 CCO |
20 MMK | 0.823285 CCO |
50 MMK | 2.06 CCO |
100 MMK | 4.12 CCO |
1000 MMK | 41.16 CCO |