Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celer Network
CELR / PLN
#368
zł0,1035
1.3%
0.064092 BTC
2.3%
0.058477 ETH
2.9%
$0,02512
Phạm vi trong 24g
$0,02646
Chuyển đổi Celer Network sang Polish Zloty (CELR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) sang PLN là zł0,1035.
CELR
PLN
1 CELR = zł0,1035
Cách mua CELR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CELR
-
Bạn có thể mua và bán Celer Network (CELR) trên 91 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Celer Network sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CELR bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CELR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELR bằng PLN!
-
Chọn Celer Network (CELR) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CELR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CELR sang PLN
Celer Network (CELR) hôm nay có giá trị là zł0,1035, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELR ngày hôm nay là 9.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celer Network được giao dịch là zł29.169.091.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.4% | 10.5% | 8.0% | 16.1% | 20.6% |
Số liệu thống kê về Celer Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł584.561.092 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.035.454.358 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.26 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł29.169.091 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.645.454.935
Tổng
10.000.000.000
Foundation (9% for future operations, locked)
(0x0fcb)
- 450.000.000
Foundation (8% for future staking in SGN, locked)
(0x5427)
- 450.000.000
Private and Seed Sale Tokens to-be-distributed
(0xb22d)
- 955.558
Team and Advisors
(0xa499)
- 293.620.683
Mining Reserve
(0xa604)
- 1.706.575.893
Nguồn cung lưu thông ước tính
5.645.454.935
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celer Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Celer Network (CELR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1035.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 9.66 CELR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CELR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CELR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CELR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CELR tính bằng PLN là zł0,7656, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celer Network tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Celer Network (CELR) đã tăng giảm lên -15,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Celer Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celer Network (CELR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celer Network (CELR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,105212 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,096127 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00568213 zł (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CELR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,103488 zł | 0,00130272 zł | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,105212 zł | 0,00204605 zł | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,103166 zł | -0,00105146 zł | 1.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,104217 zł | 0,00486052 zł | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,099356 zł | 0,00322902 zł | 3.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,096127 zł | -0,00154873 zł | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,097676 zł | -0,00568213 zł | 5.5% |
CELR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network (CELR) sang PLN là zł0,1035 cho mỗi 1 CELR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELR lấy 0,517441 zł hoặc 50,00 zł lấy 483.15 CELR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang PLN
CELR | PLN |
---|---|
0.01 CELR | 0.00103488 PLN |
0.1 CELR | 0.01034881 PLN |
1 CELR | 0.103488 PLN |
2 CELR | 0.206976 PLN |
5 CELR | 0.517441 PLN |
10 CELR | 1.035 PLN |
20 CELR | 2.07 PLN |
50 CELR | 5.17 PLN |
100 CELR | 10.35 PLN |
1000 CELR | 103.49 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CELR
PLN | CELR |
---|---|
0.01 PLN | 0.096629 CELR |
0.1 PLN | 0.966295 CELR |
1 PLN | 9.66 CELR |
2 PLN | 19.33 CELR |
5 PLN | 48.31 CELR |
10 PLN | 96.63 CELR |
20 PLN | 193.26 CELR |
50 PLN | 483.15 CELR |
100 PLN | 966.29 CELR |
1000 PLN | 9662.95 CELR |