Tiền ảo: 14.150
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,415T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,468B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CELR logo

Celer Network
CELR / VND

#341
₫707,91
6.4%
0.064480 BTC 7.0%
0.059238 ETH 6.3%
$0,02526 Phạm vi trong 24g $0,02824

Chuyển đổi Celer Network sang Vietnamese đồng (CELR sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) sang VND là ₫707,91.
CELR
VND

1 CELR = ₫707,91

Cách mua CELR bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CELR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELR bằng VND!

Biểu đồ CELR sang VND

Celer Network (CELR) hôm nay có giá trị là ₫707,91, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CELR ngày hôm nay là 14.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celer Network được giao dịch là ₫204.896.132.824.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.4% 14.5% 4.2% 17.7% 46.7%
Số liệu thống kê về Celer Network
Giá trị vốn hóa thị trường
₫4.026.110.515.761
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.4
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫7.131.596.233.655
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.48
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫204.896.132.824
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.645.454.935
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Celer Networkcó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Celer Network (CELR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫707,91.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELR?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00141262 CELR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CELR sang VND bằng cách nào?

Tính giá của CELR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELR so với VND.

Trước đây giá cao nhất của CELR/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CELR tính bằng VND là ₫4.440,85, được ghi nhận vào ngày Thg 9 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Celer Network tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Celer Network (CELR) đã tăng giảm lên -16,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Celer Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Celer Network (CELR) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celer Network (CELR) so với VND giao động giữa mức cao 707,91 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 625,16 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELR trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 42,33 ₫ (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Celer Network (CELR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CELR sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 707,91 ₫ 42,33 ₫ 6.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 647,83 ₫ -1,95 ₫ 0.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 649,78 ₫ -16,12 ₫ 2.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 665,90 ₫ 13,68 ₫ 2.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 652,22 ₫ -6,60 ₫ 1.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 658,82 ₫ 33,67 ₫ 5.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 625,16 ₫ 21,46 ₫ 3.6%

CELR / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Celer Network (CELR) sang VND là ₫707,91 cho mỗi 1 CELR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELR lấy 3.539,53 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.070631 CELR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELR phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang VND

CELR VND
0.01 CELR 7.08 VND
0.1 CELR 70.79 VND
1 CELR 707.91 VND
2 CELR 1415.81 VND
5 CELR 3539.53 VND
10 CELR 7079.07 VND
20 CELR 14158.14 VND
50 CELR 35395 VND
100 CELR 70791 VND
1000 CELR 707907 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CELR

VND CELR
0.01 VND 0.00001413 CELR
0.1 VND 0.00014126 CELR
1 VND 0.00141262 CELR
2 VND 0.00282523 CELR
5 VND 0.00706308 CELR
10 VND 0.01412615 CELR
20 VND 0.02825231 CELR
50 VND 0.070631 CELR
100 VND 0.141262 CELR
1000 VND 1.41 CELR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng