Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celestial
CELT / VEF
#3709
Bs.F0.056330
1.0%
0.099125 BTC
3.2%
$0,00006303
Phạm vi trong 24g
$0,00006404
Chuyển đổi Celestial sang Venezuelan bolívar fuerte (CELT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celestial (CELT) sang VEF là Bs.F0.056330.
CELT
VEF
1 CELT = Bs.F0.056330
Cách mua CELT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CELT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CELT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CELT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CELT bằng VEF!
-
Chọn Celestial (CELT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CELT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CELT sang VEF
Celestial (CELT) hôm nay có giá trị là Bs.F0.056330, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CELT ngày hôm nay là 7.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celestial được giao dịch là Bs.F5.462,60.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 7.4% | 20.9% | 14.0% | 10.0% |
Số liệu thống kê về Celestial
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F18.919,28 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F31.321,18 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F5.462,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.974.753.605 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.924.753.605 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celestialcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Celestial (CELT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.056330.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CELT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 157968 CELT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CELT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CELT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CELT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CELT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CELT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CELT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CELT tính bằng VEF là Bs.F0,01303, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CELT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celestial tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Celestial (CELT) đã tăng tăng lên 14,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Celestial có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celestial (CELT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celestial (CELT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000638 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000571 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CELT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,000000456065 Bs.F (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Celestial (CELT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celestial (CELT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CELT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000633 Bs.F | -0,000000065599 Bs.F | 1.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000638 Bs.F | 0,000000059288 Bs.F | 0.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000632 Bs.F | 0,000000193873 Bs.F | 3.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000613 Bs.F | -0,000000035280 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000616 Bs.F | 0,000000456065 Bs.F | 8.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000571 Bs.F | -0,000000062914 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000577 Bs.F | -0,000000134066 Bs.F | 2.3% |
CELT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celestial (CELT) sang VEF là Bs.F0.056330 cho mỗi 1 CELT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CELT lấy 0,00003165 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 7898393 CELT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CELT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celestial (CELT) sang VEF
CELT | VEF |
---|---|
0.01 CELT | 0.000000063304 VEF |
0.1 CELT | 0.000000633040 VEF |
1 CELT | 0.00000633 VEF |
2 CELT | 0.00001266 VEF |
5 CELT | 0.00003165 VEF |
10 CELT | 0.00006330 VEF |
20 CELT | 0.00012661 VEF |
50 CELT | 0.00031652 VEF |
100 CELT | 0.00063304 VEF |
1000 CELT | 0.00633040 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CELT
VEF | CELT |
---|---|
0.01 VEF | 1579.68 CELT |
0.1 VEF | 15796.79 CELT |
1 VEF | 157968 CELT |
2 VEF | 315936 CELT |
5 VEF | 789839 CELT |
10 VEF | 1579679 CELT |
20 VEF | 3159357 CELT |
50 VEF | 7898393 CELT |
100 VEF | 15796786 CELT |
1000 VEF | 157967857 CELT |