Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Centaurify
CENT / PLN
#3520
zł0,0009685
36.8%
0.083723 BTC
37.5%
0.078001 ETH
39.5%
$0,0002418
Phạm vi trong 24g
$0,0004000
Chuyển đổi Centaurify sang Polish Zloty (CENT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Centaurify (CENT) sang PLN là zł0,0009685.
CENT
PLN
1 CENT = zł0,0009685
Cách mua CENT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CENT
-
Bạn có thể mua và bán Centaurify (CENT) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Centaurify sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CENT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CENT bằng PLN!
-
Chọn Centaurify (CENT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CENT sang PLN
Centaurify (CENT) hôm nay có giá trị là zł0,0009685, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 36.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CENT ngày hôm nay là 49.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Centaurify được giao dịch là zł7.693,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 36.8% | 48.9% | 53.0% | 14.3% | 71.3% |
Số liệu thống kê về Centaurify
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł967.983 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł967.983 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł7.693,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Centaurifycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Centaurify (CENT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0009685.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CENT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1032.54 CENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CENT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CENT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CENT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CENT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CENT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CENT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CENT tính bằng PLN là zł0,2214, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CENT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Centaurify tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Centaurify (CENT) đã tăng giảm lên -17,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Centaurify có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Centaurify (CENT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Centaurify (CENT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00185110 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00096849 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CENT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00056432 zł (36.8%).
So sánh giá hàng ngày của Centaurify (CENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Centaurify (CENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CENT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00096849 zł | -0,00056432 zł | 36.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00162004 zł | -0,00002686 zł | 1.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00164690 zł | 0,000000000000000000 zł | 0.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00164690 zł | N/A | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00180258 zł | -0,00004852 zł | 2.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00185110 zł | -0,00008760 zł | 4.5% |
CENT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Centaurify (CENT) sang PLN là zł0,0009685 cho mỗi 1 CENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CENT lấy 0,00484244 zł hoặc 50,00 zł lấy 51627 CENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CENT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Centaurify (CENT) sang PLN
CENT | PLN |
---|---|
0.01 CENT | 0.00000968 PLN |
0.1 CENT | 0.00009685 PLN |
1 CENT | 0.00096849 PLN |
2 CENT | 0.00193697 PLN |
5 CENT | 0.00484244 PLN |
10 CENT | 0.00968487 PLN |
20 CENT | 0.01936974 PLN |
50 CENT | 0.04842436 PLN |
100 CENT | 0.096849 PLN |
1000 CENT | 0.968487 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CENT
PLN | CENT |
---|---|
0.01 PLN | 10.33 CENT |
0.1 PLN | 103.25 CENT |
1 PLN | 1032.54 CENT |
2 PLN | 2065.08 CENT |
5 PLN | 5162.69 CENT |
10 PLN | 10325.38 CENT |
20 PLN | 20651 CENT |
50 PLN | 51627 CENT |
100 PLN | 103254 CENT |
1000 PLN | 1032538 CENT |