Tiền ảo: 14.281
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 80,358B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
URQA logo

UREEQA
URQA / PLN

#3722
zł0,01496
12.5%
0.075835 BTC 13.7%
0.051293 ETH 15.1%
$0,003315 Phạm vi trong 24g $0,003878

Chuyển đổi UREEQA sang Polish Zloty (URQA sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UREEQA (URQA) sang PLN là zł0,01496.
URQA
PLN

1 URQA = zł0,01496

Cách mua URQA bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch URQA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua URQA!

Biểu đồ URQA sang PLN

UREEQA (URQA) hôm nay có giá trị là zł0,01496, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 12.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của URQA ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UREEQA được giao dịch là zł145.888.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 12.2% 2.9% 30.6% 84.8% 80.2%
Số liệu thống kê về UREEQA
Giá trị vốn hóa thị trường
zł608.514
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.41
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.496.915
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł145.888
Cung lưu thông
40.651.220
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UREEQAcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 UREEQA (URQA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01496.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu URQA?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 66.86 URQA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của URQA sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của URQA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi URQA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của URQA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ URQA so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của URQA/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 URQA tính bằng PLN là zł29,86, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 URQA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UREEQA tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của UREEQA (URQA) đã tăng giảm lên -85,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, UREEQA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UREEQA (URQA) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UREEQA (URQA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01532194 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,01356417 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của URQA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00166529 zł (12.5%).

So sánh giá hàng ngày của UREEQA (URQA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 URQA sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01495611 zł 0,00166529 zł 12.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,01523749 zł 0,00167332 zł 12.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,01356417 zł -0,00170103 zł 11.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01526520 zł -0,00003903 zł 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01530423 zł -0,00001771 zł 0.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01532194 zł 0,00004715 zł 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01527479 zł -0,00036625 zł 2.3%

URQA / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UREEQA (URQA) sang PLN là zł0,01496 cho mỗi 1 URQA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 URQA lấy 0,074781 zł hoặc 50,00 zł lấy 3343.12 URQA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch URQA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UREEQA (URQA) sang PLN

URQA PLN
0.01 URQA 0.00014956 PLN
0.1 URQA 0.00149561 PLN
1 URQA 0.01495611 PLN
2 URQA 0.02991222 PLN
5 URQA 0.074781 PLN
10 URQA 0.149561 PLN
20 URQA 0.299122 PLN
50 URQA 0.747805 PLN
100 URQA 1.50 PLN
1000 URQA 14.96 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang URQA

PLN URQA
0.01 PLN 0.668623 URQA
0.1 PLN 6.69 URQA
1 PLN 66.86 URQA
2 PLN 133.72 URQA
5 PLN 334.31 URQA
10 PLN 668.62 URQA
20 PLN 1337.25 URQA
50 PLN 3343.12 URQA
100 PLN 6686.23 URQA
1000 PLN 66862 URQA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng