Tiền ảo: 14.067
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,264T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 127,604B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CERE logo

Cere Network
CERE / HKD

#802
HK$0,04092
2.3%
0.079093 BTC 1.2%
0.051796 ETH 0.8%
$0,005110 Phạm vi trong 24g $0,005364

Chuyển đổi Cere Network sang Hong Kong Dollar (CERE sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) sang HKD là HK$0,04092.
CERE
HKD

1 CERE = HK$0,04092

Cách mua CERE bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CERE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CERE bằng HKD!

Biểu đồ CERE sang HKD

Cere Network (CERE) hôm nay có giá trị là HK$0,04092, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CERE ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cere Network được giao dịch là HK$8.231.623.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.3% 9.8% 11.8% 40.1% 4.5%
Số liệu thống kê về Cere Network
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$270.622.315
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$409.931.324
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$8.231.623
Cung lưu thông
6.601.650.054
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Cere Networkcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Cere Network (CERE) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,04092.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CERE?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 24.44 CERE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CERE sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của CERE bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CERE sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CERE bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CERE so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của CERE/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CERE tính bằng HKD là HK$3,67, được ghi nhận vào ngày Thg 11 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CERE/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cere Network tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Cere Network (CERE) đã tăng giảm lên -40,20 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Cere Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cere Network (CERE) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cere Network (CERE) so với HKD giao động giữa mức cao 0,04831407 HK$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,04092063 HK$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CERE trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00338811 HK$ (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Cere Network (CERE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CERE sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,04092063 HK$ -0,00097005 HK$ 2.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,04175246 HK$ -0,00338811 HK$ 7.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04514057 HK$ -0,00122419 HK$ 2.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04636477 HK$ -0,00124216 HK$ 2.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,04760693 HK$ -0,00048228 HK$ 1.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,04808921 HK$ -0,00022486 HK$ 0.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,04831407 HK$ 0,00277597 HK$ 6.1%

CERE / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cere Network (CERE) sang HKD là HK$0,04092 cho mỗi 1 CERE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CERE lấy 0,204603 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 1221.88 CERE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CERE phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cere Network (CERE) sang HKD

CERE HKD
0.01 CERE 0.00040921 HKD
0.1 CERE 0.00409206 HKD
1 CERE 0.04092063 HKD
2 CERE 0.081841 HKD
5 CERE 0.204603 HKD
10 CERE 0.409206 HKD
20 CERE 0.818413 HKD
50 CERE 2.05 HKD
100 CERE 4.09 HKD
1000 CERE 40.92 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang CERE

HKD CERE
0.01 HKD 0.244376 CERE
0.1 HKD 2.44 CERE
1 HKD 24.44 CERE
2 HKD 48.88 CERE
5 HKD 122.19 CERE
10 HKD 244.38 CERE
20 HKD 488.75 CERE
50 HKD 1221.88 CERE
100 HKD 2443.76 CERE
1000 HKD 24438 CERE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng