Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Certicos
CERT / DKK
#1704
kr.0,09243
2.2%
0.061980 BTC
0.8%
$0,01318
Phạm vi trong 24g
$0,01392
Chuyển đổi Certicos sang Danish Krone (CERT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Certicos (CERT) sang DKK là kr.0,09243.
CERT
DKK
1 CERT = kr.0,09243
Cách mua CERT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CERT
-
Bạn có thể mua và bán Certicos (CERT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CERT.
-
3. Mua CERT bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua CERT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Certicos (CERT) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CERT bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua CERT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Certicos (CERT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CERT sang DKK
Certicos (CERT) hôm nay có giá trị là kr.0,09243, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CERT ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Certicos được giao dịch là kr.442.584.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.2% | 0.7% | 2.2% | 0.4% | - |
Số liệu thống kê về Certicos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.45.843.097 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.64.697.919 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.442.584 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
496.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
700.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Certicoscó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Certicos (CERT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,09243.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CERT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 10.82 CERT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CERT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CERT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CERT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CERT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CERT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CERT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CERT tính bằng DKK là kr.0,09690, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2024 (19 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CERT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Certicos tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Certicos (CERT) đã tăng giảm lên -0,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Certicos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Certicos (CERT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Certicos (CERT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,095254 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,091795 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CERT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00345944 kr. (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của Certicos (CERT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Certicos (CERT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CERT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,092426 kr. | -0,00207611 kr. | 2.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,094477 kr. | -0,00077792 kr. | 0.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,095254 kr. | 0,00345944 kr. | 3.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,091795 kr. | -0,00064147 kr. | 0.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,092436 kr. | -0,00109663 kr. | 1.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,093533 kr. | 0,00055508 kr. | 0.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,092978 kr. | 0,00012980 kr. | 0.1% |
CERT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Certicos (CERT) sang DKK là kr.0,09243 cho mỗi 1 CERT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CERT lấy 0,462128 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 540.98 CERT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CERT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Certicos (CERT) sang DKK
CERT | DKK |
---|---|
0.01 CERT | 0.00092426 DKK |
0.1 CERT | 0.00924256 DKK |
1 CERT | 0.092426 DKK |
2 CERT | 0.184851 DKK |
5 CERT | 0.462128 DKK |
10 CERT | 0.924256 DKK |
20 CERT | 1.85 DKK |
50 CERT | 4.62 DKK |
100 CERT | 9.24 DKK |
1000 CERT | 92.43 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CERT
DKK | CERT |
---|---|
0.01 DKK | 0.108195 CERT |
0.1 DKK | 1.082 CERT |
1 DKK | 10.82 CERT |
2 DKK | 21.64 CERT |
5 DKK | 54.10 CERT |
10 DKK | 108.20 CERT |
20 DKK | 216.39 CERT |
50 DKK | 540.98 CERT |
100 DKK | 1081.95 CERT |
1000 DKK | 10819.51 CERT |