Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CEX Index
CEX / VND
₫0.073795
Chuyển đổi CEX Index sang Vietnamese đồng (CEX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CEX Index (CEX) sang VND là ₫0.073795.
CEX
VND
1 CEX = ₫0.073795
Cách mua CEX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CEX
-
Bạn có thể mua và bán CEX Index (CEX) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CEX.
-
3. Mua CEX bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua CEX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CEX Index (CEX) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CEX bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua CEX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CEX Index (CEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CEX sang VND
CEX Index (CEX) có giá trị là ₫0.073795 kể từ May 26, 2024 (16 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CEX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về CEX Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫15.937.894 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.229.982 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CEX Indexcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 CEX Index (CEX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0.073795.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 26352290 CEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CEX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CEX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CEX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CEX tính bằng VND là ₫0,0002534, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CEX Index tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của CEX Index (CEX) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của CEX/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của CEX Index (CEX) so với VND
Đã không có biến động giá đối với CEX Index (CEX) trong 7 ngày qua. Giá của CEX Index đã được cập nhật lần cuối vào May 26, 2024 (16 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CEX Index.
CEX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CEX Index (CEX) sang VND là ₫0.073795 cho mỗi 1 CEX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CEX.
Chuyển đổi CEX Index (CEX) sang VND
CEX | VND |
---|---|
0.01 CEX | 0.000000000379474 VND |
0.1 CEX | 0.000000003795 VND |
1 CEX | 0.000000037947 VND |
2 CEX | 0.000000075895 VND |
5 CEX | 0.000000189737 VND |
10 CEX | 0.000000379474 VND |
20 CEX | 0.000000758947 VND |
50 CEX | 0.00000190 VND |
100 CEX | 0.00000379 VND |
1000 CEX | 0.00003795 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CEX
VND | CEX |
---|---|
0.01 VND | 263523 CEX |
0.1 VND | 2635229 CEX |
1 VND | 26352290 CEX |
2 VND | 52704581 CEX |
5 VND | 131761452 CEX |
10 VND | 263522904 CEX |
20 VND | 527045808 CEX |
50 VND | 1317614521 CEX |
100 VND | 2635229042 CEX |
1000 VND | 26352290419 CEX |