Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ChangeNOW
NOW / VND
₫2.297,04
0.2%
0.051462 BTC
1.0%
0,00003108 ETH
0.4%
$0,08982
Phạm vi trong 24g
$0,09244
Chuyển đổi ChangeNOW sang Vietnamese đồng (NOW sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ChangeNOW (NOW) sang VND là ₫2.297,04.
NOW
VND
1 NOW = ₫2.297,04
Cách mua NOW bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NOW
-
Bạn có thể mua và bán ChangeNOW (NOW) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NOW sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NOW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NOW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ChangeNOW (NOW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NOW sang VND
ChangeNOW (NOW) hôm nay có giá trị là ₫2.297,04, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOW ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ChangeNOW được giao dịch là ₫170.278.264.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 0.2% | 9.0% | 9.6% | 7.8% | 47.2% |
Số liệu thống kê về ChangeNOW
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫458.166.943.044 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫170.278.264 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ChangeNOWcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ChangeNOW (NOW) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫2.297,04.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOW?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00043534 NOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOW sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của NOW bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOW sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOW bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOW so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của NOW/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOW tính bằng VND là ₫11.843,94, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOW/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ChangeNOW tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ChangeNOW (NOW) đã tăng giảm lên -6,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ChangeNOW có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ChangeNOW (NOW) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ChangeNOW (NOW) so với VND giao động giữa mức cao 2.453,24 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 2.297,04 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOW trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -90,33 ₫ (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của ChangeNOW (NOW) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ChangeNOW (NOW) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOW sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 2.297,04 ₫ | -4,27 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 2.332,50 ₫ | 20,51 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 2.311,99 ₫ | -3,06 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 2.315,05 ₫ | -90,33 ₫ | 3.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 2.405,39 ₫ | -22,68 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 2.428,07 ₫ | -25,17 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 2.453,24 ₫ | -60,14 ₫ | 2.4% |
NOW / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ChangeNOW (NOW) sang VND là ₫2.297,04 cho mỗi 1 NOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOW lấy 11.485,19 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.02176716 NOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOW phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ChangeNOW (NOW) sang VND
NOW | VND |
---|---|
0.01 NOW | 22.97 VND |
0.1 NOW | 229.70 VND |
1 NOW | 2297.04 VND |
2 NOW | 4594.08 VND |
5 NOW | 11485.19 VND |
10 NOW | 22970 VND |
20 NOW | 45941 VND |
50 NOW | 114852 VND |
100 NOW | 229704 VND |
1000 NOW | 2297038 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang NOW
VND | NOW |
---|---|
0.01 VND | 0.00000435 NOW |
0.1 VND | 0.00004353 NOW |
1 VND | 0.00043534 NOW |
2 VND | 0.00087069 NOW |
5 VND | 0.00217672 NOW |
10 VND | 0.00435343 NOW |
20 VND | 0.00870686 NOW |
50 VND | 0.02176716 NOW |
100 VND | 0.04353432 NOW |
1000 VND | 0.435343 NOW |