Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chappyz
CHAPZ / IDR
#1762
Rp35,38
3.2%
0.073619 BTC
0.4%
$0,002038
Phạm vi trong 24g
$0,002339
Chuyển đổi Chappyz sang Indonesian Rupiah (CHAPZ sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chappyz (CHAPZ) sang IDR là Rp35,38.
CHAPZ
IDR
1 CHAPZ = Rp35,38
Cách mua CHAPZ bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHAPZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHAPZ bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHAPZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHAPZ bằng IDR!
-
Chọn Chappyz (CHAPZ) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHAPZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHAPZ sang IDR
Chappyz (CHAPZ) hôm nay có giá trị là Rp35,38, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHAPZ ngày hôm nay là 18.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chappyz được giao dịch là Rp11.092.444.096.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.3% | 19.2% | 14.7% | 46.3% | - |
Số liệu thống kê về Chappyz
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp84.155.635.021 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp354.905.170.931 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp11.092.444.096 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.371.214.676
Tổng
10.000.000.000
Public Round Refund
(0xaeA9)
- 120.631.402
Rewards
(0x55a1)
- 2.261.523.485
Advisors
(0x2876)
- 700.000.000
Team
(0xD841)
- 1.400.000.000
Pre-Seed Round
(0xbd83)
- 570.107.925
Seed Round
(0x4F65)
- 670.000.000
Strategic Round
(0xA26C)
- 382.780.361
Poolz Public round
(0x436C)
- 25.600.484
Poolz KOL round
(0xcF4a)
- 22.415.869
Treasury
(0x7B32)
- 628.505.978
Decubate (Public Round)
(0x97b9)
- 400.641.156
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.371.214.676
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chappyzcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Chappyz (CHAPZ) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp35,38.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHAPZ?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.02826557 CHAPZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHAPZ sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CHAPZ bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHAPZ sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHAPZ bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHAPZ so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CHAPZ/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHAPZ tính bằng IDR là Rp153,51, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHAPZ/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chappyz tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Chappyz (CHAPZ) đã tăng giảm lên -46,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Chappyz có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chappyz (CHAPZ) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chappyz (CHAPZ) so với IDR giao động giữa mức cao 44,89 Rp trên Thứ ba và mức thấp 35,38 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHAPZ trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -5,48 Rp (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của Chappyz (CHAPZ) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chappyz (CHAPZ) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHAPZ sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 35,38 Rp | -1,16 Rp | 3.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 37,13 Rp | -0,954984 Rp | 2.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 38,08 Rp | -5,48 Rp | 12.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 43,57 Rp | -1,32 Rp | 2.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 44,89 Rp | 3,91 Rp | 9.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 40,97 Rp | -0,965711 Rp | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 41,94 Rp | -1,98 Rp | 4.5% |
CHAPZ / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chappyz (CHAPZ) sang IDR là Rp35,38 cho mỗi 1 CHAPZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHAPZ lấy 176,89 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.41 CHAPZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHAPZ phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chappyz (CHAPZ) sang IDR
CHAPZ | IDR |
---|---|
0.01 CHAPZ | 0.353787 IDR |
0.1 CHAPZ | 3.54 IDR |
1 CHAPZ | 35.38 IDR |
2 CHAPZ | 70.76 IDR |
5 CHAPZ | 176.89 IDR |
10 CHAPZ | 353.79 IDR |
20 CHAPZ | 707.57 IDR |
50 CHAPZ | 1768.94 IDR |
100 CHAPZ | 3537.87 IDR |
1000 CHAPZ | 35379 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CHAPZ
IDR | CHAPZ |
---|---|
0.01 IDR | 0.00028266 CHAPZ |
0.1 IDR | 0.00282656 CHAPZ |
1 IDR | 0.02826557 CHAPZ |
2 IDR | 0.056531 CHAPZ |
5 IDR | 0.141328 CHAPZ |
10 IDR | 0.282656 CHAPZ |
20 IDR | 0.565311 CHAPZ |
50 IDR | 1.41 CHAPZ |
100 IDR | 2.83 CHAPZ |
1000 IDR | 28.27 CHAPZ |