Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chappyz
CHAPZ / SEK
#1733
kr0,02604
7.1%
0.073841 BTC
6.1%
$0,002367
Phạm vi trong 24g
$0,002750
Chuyển đổi Chappyz sang Swedish Krona (CHAPZ sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chappyz (CHAPZ) sang SEK là kr0,02604.
CHAPZ
SEK
1 CHAPZ = kr0,02604
Cách mua CHAPZ bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHAPZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHAPZ bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHAPZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHAPZ bằng SEK!
-
Chọn Chappyz (CHAPZ) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHAPZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHAPZ sang SEK
Chappyz (CHAPZ) hôm nay có giá trị là kr0,02604, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHAPZ ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chappyz được giao dịch là kr10.732.789.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 7.5% | 5.5% | 24.5% | 43.1% | - |
Số liệu thống kê về Chappyz
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr61.671.320 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr260.083.241 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr10.732.789 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.371.214.676
Tổng
10.000.000.000
Public Round Refund
(0xaeA9)
- 120.631.402
Rewards
(0x55a1)
- 2.261.523.485
Advisors
(0x2876)
- 700.000.000
Team
(0xD841)
- 1.400.000.000
Pre-Seed Round
(0xbd83)
- 570.107.925
Seed Round
(0x4F65)
- 670.000.000
Strategic Round
(0xA26C)
- 382.780.361
Poolz Public round
(0x436C)
- 26.807.485
Poolz KOL round
(0xcF4a)
- 22.415.969
Treasury
(0x7B32)
- 628.505.978
Decubate (Public Round)
(0x97b9)
- 407.763.737
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.371.214.676
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chappyzcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Chappyz (CHAPZ) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02604.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHAPZ?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 38.40 CHAPZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHAPZ sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của CHAPZ bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHAPZ sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHAPZ bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHAPZ so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của CHAPZ/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHAPZ tính bằng SEK là kr0,1017, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHAPZ/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chappyz tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Chappyz (CHAPZ) đã tăng giảm lên -41,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Chappyz có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chappyz (CHAPZ) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chappyz (CHAPZ) so với SEK giao động giữa mức cao 0,03028525 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,02604176 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHAPZ trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00272763 kr (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Chappyz (CHAPZ) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chappyz (CHAPZ) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHAPZ sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02604176 kr | -0,00198745 kr | 7.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03028525 kr | 0,00272763 kr | 9.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02755763 kr | -0,00077470 kr | 2.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02833233 kr | -0,00133444 kr | 4.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02966677 kr | 0,00231877 kr | 8.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02734799 kr | -0,00031460 kr | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02766259 kr | -0,00236029 kr | 7.9% |
CHAPZ / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chappyz (CHAPZ) sang SEK là kr0,02604 cho mỗi 1 CHAPZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHAPZ lấy 0,130209 kr hoặc 50,00 kr lấy 1919.99 CHAPZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHAPZ phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chappyz (CHAPZ) sang SEK
CHAPZ | SEK |
---|---|
0.01 CHAPZ | 0.00026042 SEK |
0.1 CHAPZ | 0.00260418 SEK |
1 CHAPZ | 0.02604176 SEK |
2 CHAPZ | 0.052084 SEK |
5 CHAPZ | 0.130209 SEK |
10 CHAPZ | 0.260418 SEK |
20 CHAPZ | 0.520835 SEK |
50 CHAPZ | 1.30 SEK |
100 CHAPZ | 2.60 SEK |
1000 CHAPZ | 26.04 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang CHAPZ
SEK | CHAPZ |
---|---|
0.01 SEK | 0.383999 CHAPZ |
0.1 SEK | 3.84 CHAPZ |
1 SEK | 38.40 CHAPZ |
2 SEK | 76.80 CHAPZ |
5 SEK | 192.00 CHAPZ |
10 SEK | 384.00 CHAPZ |
20 SEK | 768.00 CHAPZ |
50 SEK | 1919.99 CHAPZ |
100 SEK | 3839.99 CHAPZ |
1000 SEK | 38400 CHAPZ |