Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Charli3
C3 / AED
#2316
DH0,3434
1.2%
0.051415 BTC
1.4%
$0,09168
Phạm vi trong 24g
$0,09477
Chuyển đổi Charli3 sang United Arab Emirates Dirham (C3 sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Charli3 (C3) sang AED là DH0,3434.
C3
AED
1 C3 = DH0,3434
Cách mua C3 bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch C3
-
Bạn có thể mua và bán Charli3 (C3) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Coinstore, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua C3.
-
3. Mua C3 bằng AED trên sàn CEX
-
Để mua C3 trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp AED vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Charli3 (C3) và nhập số tiền bằng AED mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua C3 bằng AED trên sàn DEX
-
Để mua C3 trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng AED trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Charli3 (C3) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ C3 sang AED
Charli3 (C3) hôm nay có giá trị là DH0,3434, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của C3 ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Charli3 được giao dịch là DH18.885,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.2% | 4.9% | 1.7% | 9.5% | 12.0% |
Số liệu thống kê về Charli3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH7.359.478 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH34.358.437 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH18.885,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.419.711
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Charli3có trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Charli3 (C3) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,3434.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu C3?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 2.91 C3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của C3 sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của C3 bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi C3 sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của C3 bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ C3 so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của C3/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 C3 tính bằng AED là DH15,38, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 C3/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Charli3 tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Charli3 (C3) đã tăng giảm lên -9,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Charli3 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Charli3 (C3) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Charli3 (C3) so với AED giao động giữa mức cao 0,384896 DH trên Thứ năm và mức thấp 0,332814 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của C3 trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,052081 DH (15.6%).
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 C3 sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,343388 DH | -0,00405938 DH | 1.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,365007 DH | -0,01988863 DH | 5.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,384896 DH | 0,052081 DH | 15.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,332814 DH | -0,03195393 DH | 8.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,364768 DH | -0,00913791 DH | 2.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,373906 DH | 0,00938778 DH | 2.6% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,364518 DH | -0,00063518 DH | 0.2% |
C3 / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Charli3 (C3) sang AED là DH0,3434 cho mỗi 1 C3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 C3 lấy 1,72 DH hoặc 50,00 DH lấy 145.61 C3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch C3 phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Charli3 (C3) sang AED
C3 | AED |
---|---|
0.01 C3 | 0.00343388 AED |
0.1 C3 | 0.03433881 AED |
1 C3 | 0.343388 AED |
2 C3 | 0.686776 AED |
5 C3 | 1.72 AED |
10 C3 | 3.43 AED |
20 C3 | 6.87 AED |
50 C3 | 17.17 AED |
100 C3 | 34.34 AED |
1000 C3 | 343.39 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang C3
AED | C3 |
---|---|
0.01 AED | 0.02912157 C3 |
0.1 AED | 0.291216 C3 |
1 AED | 2.91 C3 |
2 AED | 5.82 C3 |
5 AED | 14.56 C3 |
10 AED | 29.12 C3 |
20 AED | 58.24 C3 |
50 AED | 145.61 C3 |
100 AED | 291.22 C3 |
1000 AED | 2912.16 C3 |