Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,542T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 73,066B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COB logo

Cobra king
COB / AED

#3931
DH0.058892
0.5%
0.0103672 BTC 0.4%
$0.052405 Phạm vi trong 24g $0.052675

Chuyển đổi Cobra king sang United Arab Emirates Dirham (COB sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cobra king (COB) sang AED là DH0.058892.
COB
AED

1 COB = DH0.058892

Cách mua COB bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua COB bằng AED trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua COB bằng AED trên sàn DEX

Biểu đồ COB sang AED

Cobra king (COB) hôm nay có giá trị là DH0.058892, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COB ngày hôm nay là 11.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cobra king được giao dịch là DH9.249,80.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.5% 11.1% 18.1% 32.1% -
Số liệu thống kê về Cobra king
Giá trị vốn hóa thị trường
DH444.079
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH444.079
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH9.249,80
Cung lưu thông
50.000.000.000
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Cobra kingcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Cobra king (COB) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.058892.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COB?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 112455 COB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COB sang AED bằng cách nào?

Tính giá của COB bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COB sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COB bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ COB so với AED.

Trước đây giá cao nhất của COB/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COB tính bằng AED là DH0,0001705, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COB/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cobra king tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Cobra king (COB) đã tăng giảm lên -32,10 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Cobra king có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cobra king (COB) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cobra king (COB) so với AED giao động giữa mức cao 0,00001006 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000867 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COB trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00000106 DH (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Cobra king (COB) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COB sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00000889 DH 0,000000044730 DH 0.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00000917 DH -0,000000016758 DH 0.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00000919 DH 0,000000511779 DH 5.9%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00000867 DH -0,00000106 DH 10.8%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00000973 DH -0,000000039899 DH 0.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00000977 DH -0,000000291404 DH 2.9%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00001006 DH -0,000000867994 DH 7.9%

COB / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cobra king (COB) sang AED là DH0.058892 cho mỗi 1 COB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COB lấy 0,00004446 DH hoặc 50,00 DH lấy 5622736 COB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COB phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cobra king (COB) sang AED

COB AED
0.01 COB 0.000000088925 AED
0.1 COB 0.000000889247 AED
1 COB 0.00000889 AED
2 COB 0.00001778 AED
5 COB 0.00004446 AED
10 COB 0.00008892 AED
20 COB 0.00017785 AED
50 COB 0.00044462 AED
100 COB 0.00088925 AED
1000 COB 0.00889247 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang COB

AED COB
0.01 AED 1124.55 COB
0.1 AED 11245.47 COB
1 AED 112455 COB
2 AED 224909 COB
5 AED 562274 COB
10 AED 1124547 COB
20 AED 2249094 COB
50 AED 5622736 COB
100 AED 11245471 COB
1000 AED 112454711 COB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng