Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Charli3
C3 / LKR
#2284
Rs33,83
7.5%
0.051591 BTC
0.9%
$0,1040
Phạm vi trong 24g
$0,1133
Chuyển đổi Charli3 sang Sri Lankan Rupee (C3 sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Charli3 (C3) sang LKR là Rs33,83.
C3
LKR
1 C3 = Rs33,83
Cách mua C3 bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch C3
-
Bạn có thể mua và bán Charli3 (C3) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Minswap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua C3.
-
3. Mua C3 bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua C3 trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Charli3 (C3) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua C3 bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua C3 trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Charli3 (C3) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ C3 sang LKR
Charli3 (C3) hôm nay có giá trị là Rs33,83, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 7.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của C3 ngày hôm nay là 11.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Charli3 được giao dịch là Rs79.994,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 7.1% | 11.3% | 8.5% | 10.6% | 37.2% |
Số liệu thống kê về Charli3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs724.585.557 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs3.382.797.857 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs79.994,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.419.711
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Charli3có trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Charli3 (C3) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs33,83.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu C3?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02955655 C3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của C3 sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của C3 bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi C3 sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của C3 bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ C3 so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của C3/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 C3 tính bằng LKR là Rs836,09, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 C3/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Charli3 tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Charli3 (C3) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Charli3 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Charli3 (C3) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Charli3 (C3) so với LKR giao động giữa mức cao 33,83 Rs trên Thứ ba và mức thấp 29,23 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của C3 trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 2,37 Rs (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 C3 sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 33,83 Rs | 2,37 Rs | 7.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 31,11 Rs | -0,595096 Rs | 1.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 31,70 Rs | -1,75 Rs | 5.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 33,45 Rs | 2,21 Rs | 7.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 31,24 Rs | 0,612245 Rs | 2.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 30,63 Rs | 1,40 Rs | 4.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 29,23 Rs | -1,18 Rs | 3.9% |
C3 / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Charli3 (C3) sang LKR là Rs33,83 cho mỗi 1 C3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 C3 lấy 169,17 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.48 C3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch C3 phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Charli3 (C3) sang LKR
C3 | LKR |
---|---|
0.01 C3 | 0.338335 LKR |
0.1 C3 | 3.38 LKR |
1 C3 | 33.83 LKR |
2 C3 | 67.67 LKR |
5 C3 | 169.17 LKR |
10 C3 | 338.33 LKR |
20 C3 | 676.67 LKR |
50 C3 | 1691.67 LKR |
100 C3 | 3383.35 LKR |
1000 C3 | 33833 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang C3
LKR | C3 |
---|---|
0.01 LKR | 0.00029557 C3 |
0.1 LKR | 0.00295565 C3 |
1 LKR | 0.02955655 C3 |
2 LKR | 0.059113 C3 |
5 LKR | 0.147783 C3 |
10 LKR | 0.295565 C3 |
20 LKR | 0.591131 C3 |
50 LKR | 1.48 C3 |
100 LKR | 2.96 C3 |
1000 LKR | 29.56 C3 |