Tiền ảo: 14.622
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,7T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 84,412B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHKN logo

Chickencoin
CHKN / DKK

#1310
kr.0.051368
7.5%
0.0112901 BTC 6.4%
0.0105302 ETH 8.3%
$0.061835 Phạm vi trong 24g $0.062031

Chuyển đổi Chickencoin sang Danish Krone (CHKN sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chickencoin (CHKN) sang DKK là kr.0.051368.
CHKN
DKK

1 CHKN = kr.0.051368

Cách mua CHKN bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CHKN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHKN bằng DKK!

Biểu đồ CHKN sang DKK

Chickencoin (CHKN) hôm nay có giá trị là kr.0.051368, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 7.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHKN ngày hôm nay là 16.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chickencoin được giao dịch là kr.9.446.522.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 8.0% 15.8% 55.8% 23.2% -
Số liệu thống kê về Chickencoin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.94.332.394
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.94.332.394
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.9.446.522
Cung lưu thông
69.000.000.000.000
Tổng cung
69.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Chickencoincó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Chickencoin (CHKN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.051368.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHKN?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 731176 CHKN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CHKN sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của CHKN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHKN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHKN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHKN so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của CHKN/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CHKN tính bằng DKK là kr.0.054822, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHKN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Chickencoin tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Chickencoin (CHKN) đã tăng tăng lên 21,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Chickencoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Chickencoin (CHKN) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chickencoin (CHKN) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000164 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00000131 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHKN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,000000246019 kr. (13.0%).

So sánh giá hàng ngày của Chickencoin (CHKN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHKN sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00000137 kr. 0,000000095185 kr. 7.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00000137 kr. 0,000000060296 kr. 4.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000131 kr. -0,000000156433 kr. 10.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00000146 kr. -0,000000014433 kr. 1.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000148 kr. -0,000000077794 kr. 5.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00000156 kr. -0,000000087420 kr. 5.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00000164 kr. -0,000000246019 kr. 13.0%

CHKN / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Chickencoin (CHKN) sang DKK là kr.0.051368 cho mỗi 1 CHKN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHKN lấy 0,00000684 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 36558796 CHKN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHKN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Chickencoin (CHKN) sang DKK

CHKN DKK
0.01 CHKN 0.000000013677 DKK
0.1 CHKN 0.000000136766 DKK
1 CHKN 0.00000137 DKK
2 CHKN 0.00000274 DKK
5 CHKN 0.00000684 DKK
10 CHKN 0.00001368 DKK
20 CHKN 0.00002735 DKK
50 CHKN 0.00006838 DKK
100 CHKN 0.00013677 DKK
1000 CHKN 0.00136766 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CHKN

DKK CHKN
0.01 DKK 7311.76 CHKN
0.1 DKK 73118 CHKN
1 DKK 731176 CHKN
2 DKK 1462352 CHKN
5 DKK 3655880 CHKN
10 DKK 7311759 CHKN
20 DKK 14623518 CHKN
50 DKK 36558796 CHKN
100 DKK 73117592 CHKN
1000 DKK 731175916 CHKN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng