Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHZ sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 02, 2023 | Chủ nhật | 2.872,19 ₫ | 46,40 ₫ | 1.6% |
April 01, 2023 | Thứ bảy | 2.834,76 ₫ | 79,12 ₫ | 2.9% |
March 31, 2023 | Thứ sáu | 2.755,64 ₫ | -43,13 ₫ | -1.5% |
March 30, 2023 | Thứ năm | 2.798,77 ₫ | 83,50 ₫ | 3.1% |
March 29, 2023 | Thứ tư | 2.715,27 ₫ | 28,13 ₫ | 1.0% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 2.687,14 ₫ | -156,52 ₫ | -5.5% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 2.843,66 ₫ | 21,95 ₫ | 0.8% |
CHZ | VND |
---|---|
0.01 CHZ | 28.72 VND |
0.1 CHZ | 287.22 VND |
1 CHZ | 2872.19 VND |
2 CHZ | 5744.39 VND |
5 CHZ | 14360.97 VND |
10 CHZ | 28722 VND |
20 CHZ | 57444 VND |
50 CHZ | 143610 VND |
100 CHZ | 287219 VND |
1000 CHZ | 2872193 VND |
VND | CHZ |
---|---|
0.01 VND | 0.00000348 CHZ |
0.1 VND | 0.00003482 CHZ |
1 VND | 0.00034817 CHZ |
2 VND | 0.00069633 CHZ |
5 VND | 0.00174083 CHZ |
10 VND | 0.00348166 CHZ |
20 VND | 0.00696332 CHZ |
50 VND | 0.01740830 CHZ |
100 VND | 0.03481660 CHZ |
1000 VND | 0.348166 CHZ |