coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #311
Giá Chromia (CHR)

Chromia CHR / USD

$0,158109 -4.1%
0,00000563 BTC -3.0%
0,00008819 ETH -3.7%
Trên danh sách theo dõi 49.636
$0,155525
Phạm vi 24H
$0,165121
Giá trị vốn hóa thị trường $89.924.256
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.57
KL giao dịch trong 24 giờ $17.524.102
Định giá pha loãng hoàn toàn $158.513.706
Cung lưu thông 567.296.409
Tổng cung 567.296.409
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Chromia sang US Dollar (CHR sang USD)

CHR
USD

1 CHR = $0,158109

Cập nhật lần cuối 09:48PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CHR thành USD

Tỷ giá hối đoái từ CHR sang USD hôm nay là 0,158109 $ và đã đã giảm -4.1% từ $0,164784 kể từ hôm nay.
Chromia (CHR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.2% từ $0,178122 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-4.1%
4.5%
7.0%
-11.2%
-71.3%

Tôi có thể mua và bán Chromia ở đâu?

Chromia có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $17.524.102. Chromia có thể được giao dịch trên 59 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Chromia (CHR) đến USD

So sánh giá & các thay đổi của Chromia trong USD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHR sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 0,158109 $ -0,00667530 $ -4.1%
March 29, 2023 Thứ tư 0,154256 $ 0,00339083 $ 2.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,150866 $ -0,00733953 $ -4.6%
March 27, 2023 Thứ hai 0,158205 $ 0,00093620 $ 0.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,157269 $ -0,00310561 $ -1.9%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,160375 $ -0,00761037 $ -4.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,167985 $ 0,01663806 $ 11.0%

Chuyển đổi Chromia (CHR) sang USD

CHR USD
0.01 CHR 0.00158109 USD
0.1 CHR 0.01581087 USD
1 CHR 0.158109 USD
2 CHR 0.316217 USD
5 CHR 0.790544 USD
10 CHR 1.58 USD
20 CHR 3.16 USD
50 CHR 7.91 USD
100 CHR 15.81 USD
1000 CHR 158.11 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang CHR

USD CHR
0.01 USD 0.063248 CHR
0.1 USD 0.632476 CHR
1 USD 6.32 CHR
2 USD 12.65 CHR
5 USD 31.62 CHR
10 USD 63.25 CHR
20 USD 126.50 CHR
50 USD 316.24 CHR
100 USD 632.48 CHR
1000 USD 6324.76 CHR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu