Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chromia
CHR / VEF
#272
Bs.F0,02755
2.4%
0.054494 BTC
4.1%
0,00009227 ETH
3.1%
$0,2644
Phạm vi trong 24g
$0,2793
Chuyển đổi Chromia sang Venezuelan bolívar fuerte (CHR sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chromia (CHR) sang VEF là Bs.F0,02755.
CHR
VEF
1 CHR = Bs.F0,02755
Cách mua CHR bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHR bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHR bằng VEF!
-
Chọn Chromia (CHR) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHR sang VEF
Chromia (CHR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,02755, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHR ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chromia được giao dịch là Bs.F985.654.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.4% | 6.1% | 10.8% | 37.7% | 107.4% |
Số liệu thống kê về Chromia
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F22.355.266 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F22.355.266 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F985.654 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
812.434.439
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
812.434.439 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
978.064.789 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chromiacó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Chromia (CHR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,02755.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHR?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 36.30 CHR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHR sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CHR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHR so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CHR/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHR tính bằng VEF là Bs.F28.173,38, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chromia tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Chromia (CHR) đã tăng giảm lên -37,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Chromia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chromia (CHR) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chromia (CHR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,02824244 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,02705849 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00117286 Bs.F (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Chromia (CHR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chromia (CHR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHR sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02754936 Bs.F | 0,00065808 Bs.F | 2.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02729692 Bs.F | 0,00023843 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02705849 Bs.F | -0,00055339 Bs.F | 2.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02761188 Bs.F | -0,00014595 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02775783 Bs.F | -0,00048461 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02824244 Bs.F | 0,00117286 Bs.F | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02706958 Bs.F | 0,00012110 Bs.F | 0.4% |
CHR / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chromia (CHR) sang VEF là Bs.F0,02755 cho mỗi 1 CHR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHR lấy 0,137747 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1814.92 CHR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chromia (CHR) sang VEF
CHR | VEF |
---|---|
0.01 CHR | 0.00027549 VEF |
0.1 CHR | 0.00275494 VEF |
1 CHR | 0.02754936 VEF |
2 CHR | 0.055099 VEF |
5 CHR | 0.137747 VEF |
10 CHR | 0.275494 VEF |
20 CHR | 0.550987 VEF |
50 CHR | 1.38 VEF |
100 CHR | 2.75 VEF |
1000 CHR | 27.55 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CHR
VEF | CHR |
---|---|
0.01 VEF | 0.362985 CHR |
0.1 VEF | 3.63 CHR |
1 VEF | 36.30 CHR |
2 VEF | 72.60 CHR |
5 VEF | 181.49 CHR |
10 VEF | 362.98 CHR |
20 VEF | 725.97 CHR |
50 VEF | 1814.92 CHR |
100 VEF | 3629.85 CHR |
1000 VEF | 36298 CHR |