Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
chrono.tech
TIME / NGN
#1072
₦39.653,02
3.4%
0,0003980 BTC
3.9%
0,007430 ETH
3.8%
$26,37
Phạm vi trong 24g
$27,48
Contract address has changed from 0x6531f133e6deebe7f2dce5a0441aa7ef330b4e53 to 0x485d17A6f1B8780392d53D64751824253011A260 . See https://chrono.tech/blog/timev2-is-live
Chuyển đổi chrono.tech sang Nigerian Naira (TIME sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 chrono.tech (TIME) sang NGN là ₦39.653,02.
TIME
NGN
1 TIME = ₦39.653,02
Cách mua TIME bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIME
-
Bạn có thể mua và bán chrono.tech (TIME) trên 29 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán chrono.tech sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIME bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIME bằng NGN!
-
Chọn chrono.tech (TIME) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIME sang NGN
chrono.tech (TIME) hôm nay có giá trị là ₦39.653,02, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIME ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng chrono.tech được giao dịch là ₦396.416.302.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.4% | 10.3% | 10.8% | 10.5% | 36.5% |
Số liệu thống kê về chrono.tech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦28.139.610.542 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
57.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦28.139.610.542 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
57.03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦396.416.302 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.112 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
710.112 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 chrono.techcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 chrono.tech (TIME) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦39.653,02.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIME?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002522 TIME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIME sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của TIME bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIME sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIME bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIME so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của TIME/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIME tính bằng NGN là ₦235.298, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIME/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của chrono.tech tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của chrono.tech (TIME) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, chrono.tech có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của chrono.tech (TIME) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của chrono.tech (TIME) so với NGN giao động giữa mức cao 47.782 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 39.653 ₦ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIME trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -4.575,15 ₦ (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của chrono.tech (TIME) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của chrono.tech (TIME) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIME sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 39.653 ₦ | -1.386,56 ₦ | 3.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 40.174 ₦ | 436,43 ₦ | 1.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 39.738 ₦ | -3.897,48 ₦ | 8.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 43.635 ₦ | 427,77 ₦ | 1.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 43.207 ₦ | -4.575,15 ₦ | 9.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 47.782 ₦ | 3.581,63 ₦ | 8.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 44.201 ₦ | -654,45 ₦ | 1.5% |
TIME / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ chrono.tech (TIME) sang NGN là ₦39.653,02 cho mỗi 1 TIME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIME lấy 198.265 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00126094 TIME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIME phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi chrono.tech (TIME) sang NGN
TIME | NGN |
---|---|
0.01 TIME | 396.53 NGN |
0.1 TIME | 3965.30 NGN |
1 TIME | 39653 NGN |
2 TIME | 79306 NGN |
5 TIME | 198265 NGN |
10 TIME | 396530 NGN |
20 TIME | 793060 NGN |
50 TIME | 1982651 NGN |
100 TIME | 3965302 NGN |
1000 TIME | 39653023 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang TIME
NGN | TIME |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000252188 TIME |
0.1 NGN | 0.00000252 TIME |
1 NGN | 0.00002522 TIME |
2 NGN | 0.00005044 TIME |
5 NGN | 0.00012609 TIME |
10 NGN | 0.00025219 TIME |
20 NGN | 0.00050438 TIME |
50 NGN | 0.00126094 TIME |
100 NGN | 0.00252188 TIME |
1000 NGN | 0.02521876 TIME |