Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 81,443B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COVAL logo

Circuits of Value
COVAL / IDR

#732
Rp400,77
4.8%
0.063918 BTC 5.2%
0.058104 ETH 4.3%
$0,02435 Phạm vi trong 24g $0,02662

Chuyển đổi Circuits of Value sang Indonesian Rupiah (COVAL sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang IDR là Rp400,77.
COVAL
IDR

1 COVAL = Rp400,77

Cách mua COVAL bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COVAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COVAL bằng IDR!

Biểu đồ COVAL sang IDR

Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là Rp400,77, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 20.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là Rp10.673.706.507.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 5.0% 21.5% 0.6% 25.7% 176.1%
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp715.380.476.388
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp715.380.476.388
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp10.673.706.507
Cung lưu thông
1.784.838.483
Tổng cung
1.784.838.483
Tổng lượng cung tối đa
1.784.838.483

Câu hỏi thường gặp

1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp400,77.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00249522 COVAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của COVAL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của COVAL/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng IDR là Rp3.604,98, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng giảm lên -24,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với IDR giao động giữa mức cao 434,53 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 340,53 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 91,10 Rp (26.5%).

So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COVAL sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 400,77 Rp -20,21 Rp 4.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 430,41 Rp 23,24 Rp 5.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 407,17 Rp -27,36 Rp 6.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 434,53 Rp 91,10 Rp 26.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 343,44 Rp 2,90 Rp 0.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 340,53 Rp -2,42 Rp 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 342,95 Rp -12,74 Rp 3.6%

COVAL / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang IDR là Rp400,77 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 2.003,83 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.124761 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang IDR

COVAL IDR
0.01 COVAL 4.01 IDR
0.1 COVAL 40.08 IDR
1 COVAL 400.77 IDR
2 COVAL 801.53 IDR
5 COVAL 2003.83 IDR
10 COVAL 4007.66 IDR
20 COVAL 8015.31 IDR
50 COVAL 20038 IDR
100 COVAL 40077 IDR
1000 COVAL 400766 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang COVAL

IDR COVAL
0.01 IDR 0.00002495 COVAL
0.1 IDR 0.00024952 COVAL
1 IDR 0.00249522 COVAL
2 IDR 0.00499045 COVAL
5 IDR 0.01247612 COVAL
10 IDR 0.02495223 COVAL
20 IDR 0.04990447 COVAL
50 IDR 0.124761 COVAL
100 IDR 0.249522 COVAL
1000 IDR 2.50 COVAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng