Tiền ảo: 14.173
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,372T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 79,518B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COVAL logo

Circuits of Value
COVAL / KRW

#765
₩30,15
1.4%
0.063619 BTC 1.6%
0.057553 ETH 2.1%
$0,02165 Phạm vi trong 24g $0,02317

Chuyển đổi Circuits of Value sang South Korean Won (COVAL sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) sang KRW là ₩30,15.
COVAL
KRW

1 COVAL = ₩30,15

Cách mua COVAL bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COVAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COVAL bằng KRW!

Biểu đồ COVAL sang KRW

Circuits of Value (COVAL) hôm nay có giá trị là ₩30,15, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COVAL ngày hôm nay là 17.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Circuits of Value được giao dịch là ₩476.329.169.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.7% 18.7% 6.7% 27.9% 71.9%
Số liệu thống kê về Circuits of Value
Giá trị vốn hóa thị trường
₩53.590.717.825
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩53.590.717.825
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩476.329.169
Cung lưu thông
1.784.838.483
Tổng cung
1.784.838.483
Tổng lượng cung tối đa
1.784.838.483

Câu hỏi thường gặp

1 Circuits of Valuecó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Circuits of Value (COVAL) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩30,15.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu COVAL?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.03316662 COVAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COVAL sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của COVAL bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COVAL sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COVAL bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ COVAL so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của COVAL/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COVAL tính bằng KRW là ₩295,36, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COVAL/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Circuits of Value tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Circuits of Value (COVAL) đã tăng giảm lên -27,60 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Circuits of Value có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Circuits of Value (COVAL) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) so với KRW giao động giữa mức cao 36,29 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 30,15 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COVAL trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -2,62 ₩ (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của Circuits of Value (COVAL) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COVAL sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 30,15 ₩ -0,416221 ₩ 1.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 30,66 ₩ -0,120585 ₩ 0.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 30,78 ₩ -0,914950 ₩ 2.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 31,69 ₩ -1,98 ₩ 5.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 33,67 ₩ -2,62 ₩ 7.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 36,29 ₩ 1,71 ₩ 5.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 34,58 ₩ -2,32 ₩ 6.3%

COVAL / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Circuits of Value (COVAL) sang KRW là ₩30,15 cho mỗi 1 COVAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COVAL lấy 150,75 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 1.66 COVAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COVAL phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang KRW

COVAL KRW
0.01 COVAL 0.301508 KRW
0.1 COVAL 3.02 KRW
1 COVAL 30.15 KRW
2 COVAL 60.30 KRW
5 COVAL 150.75 KRW
10 COVAL 301.51 KRW
20 COVAL 603.02 KRW
50 COVAL 1507.54 KRW
100 COVAL 3015.08 KRW
1000 COVAL 30151 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang COVAL

KRW COVAL
0.01 KRW 0.00033167 COVAL
0.1 KRW 0.00331666 COVAL
1 KRW 0.03316662 COVAL
2 KRW 0.066333 COVAL
5 KRW 0.165833 COVAL
10 KRW 0.331666 COVAL
20 KRW 0.663332 COVAL
50 KRW 1.66 COVAL
100 KRW 3.32 COVAL
1000 KRW 33.17 COVAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng