Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Clams
CLAM / IDR
Rp5.876,61
0.8%
0.056023 BTC
1.0%
$0,3633
Phạm vi trong 24g
$0,3665
Deposits and withdrawals are currently disabled on Yobit.
Chuyển đổi Clams sang Indonesian Rupiah (CLAM sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Clams (CLAM) sang IDR là Rp5.876,61.
CLAM
IDR
1 CLAM = Rp5.876,61
Cách mua CLAM bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLAM
-
Bạn có thể mua và bán Clams (CLAM) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Poloniex, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CLAM.
-
3. Mua CLAM bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua CLAM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Clams (CLAM) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CLAM bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua CLAM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Clams (CLAM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CLAM sang IDR
Clams (CLAM) hôm nay có giá trị là Rp5.876,61, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CLAM ngày hôm nay là 27.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Clams được giao dịch là Rp10.205,25.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 26.6% | 5.0% | 9.7% | 240.8% |
Số liệu thống kê về Clams
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp102.346.988.242 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp10.205,25 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.415.984 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Clamscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Clams (CLAM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp5.876,61.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLAM?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00017017 CLAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLAM sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CLAM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLAM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLAM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLAM so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CLAM/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CLAM tính bằng IDR là Rp295.054, được ghi nhận vào ngày Thg 5 26, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLAM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Clams tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Clams (CLAM) đã tăng tăng lên 10,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Clams có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Clams (CLAM) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Clams (CLAM) so với IDR giao động giữa mức cao 5.876,61 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 4.671,47 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLAM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -135,32 Rp (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Clams (CLAM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Clams (CLAM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLAM sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 5.876,61 Rp | 44,12 Rp | 0.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4.677,35 Rp | -14,38 Rp | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 4.691,73 Rp | 20,26 Rp | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4.671,47 Rp | -135,32 Rp | 2.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4.806,79 Rp | 61,90 Rp | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4.744,89 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4.744,89 Rp | 123,23 Rp | 2.7% |
CLAM / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Clams (CLAM) sang IDR là Rp5.876,61 cho mỗi 1 CLAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLAM lấy 29.383 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00850830 CLAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLAM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Clams (CLAM) sang IDR
CLAM | IDR |
---|---|
0.01 CLAM | 58.77 IDR |
0.1 CLAM | 587.66 IDR |
1 CLAM | 5876.61 IDR |
2 CLAM | 11753.22 IDR |
5 CLAM | 29383 IDR |
10 CLAM | 58766 IDR |
20 CLAM | 117532 IDR |
50 CLAM | 293831 IDR |
100 CLAM | 587661 IDR |
1000 CLAM | 5876612 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CLAM
IDR | CLAM |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000170 CLAM |
0.1 IDR | 0.00001702 CLAM |
1 IDR | 0.00017017 CLAM |
2 IDR | 0.00034033 CLAM |
5 IDR | 0.00085083 CLAM |
10 IDR | 0.00170166 CLAM |
20 IDR | 0.00340332 CLAM |
50 IDR | 0.00850830 CLAM |
100 IDR | 0.01701661 CLAM |
1000 IDR | 0.170166 CLAM |