Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,453T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,791B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CLV logo

Clover Finance
CLV / VEF

#615
Bs.F0,007672
7.1%
0.051217 BTC 1.0%
0,00002460 ETH 3.2%
$0,07074 Phạm vi trong 24g $0,07718

Chuyển đổi Clover Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (CLV sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Clover Finance (CLV) sang VEF là Bs.F0,007672.
CLV
VEF

1 CLV = Bs.F0,007672

Cách mua CLV bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CLV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CLV bằng VEF!

Biểu đồ CLV sang VEF

Clover Finance (CLV) hôm nay có giá trị là Bs.F0,007672, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 7.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CLV ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Clover Finance được giao dịch là Bs.F742.845.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 7.1% 4.2% 2.8% 25.4% 31.6%
Số liệu thống kê về Clover Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F6.167.323
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F7.673.496
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F742.845
Cung lưu thông
803.717.460
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Clover Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Clover Finance (CLV) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,007672.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLV?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 130.34 CLV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CLV sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của CLV bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLV sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLV bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLV so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của CLV/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CLV tính bằng VEF là Bs.F0,1886, được ghi nhận vào ngày Thg 8 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLV/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Clover Finance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Clover Finance (CLV) đã tăng giảm lên -25,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Clover Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Clover Finance (CLV) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Clover Finance (CLV) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00796837 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00687315 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLV trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00079008 Bs.F (10.3%).

So sánh giá hàng ngày của Clover Finance (CLV) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CLV sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00767203 Bs.F 0,00051092 Bs.F 7.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00695875 Bs.F 0,00008560 Bs.F 1.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00687315 Bs.F -0,00079008 Bs.F 10.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00766323 Bs.F -0,00008400 Bs.F 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00774723 Bs.F -0,00022115 Bs.F 2.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00796837 Bs.F 0,00008002 Bs.F 1.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00788835 Bs.F -0,00040737 Bs.F 4.9%

CLV / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Clover Finance (CLV) sang VEF là Bs.F0,007672 cho mỗi 1 CLV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLV lấy 0,03836013 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 6517.18 CLV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLV phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Clover Finance (CLV) sang VEF

CLV VEF
0.01 CLV 0.00007672 VEF
0.1 CLV 0.00076720 VEF
1 CLV 0.00767203 VEF
2 CLV 0.01534405 VEF
5 CLV 0.03836013 VEF
10 CLV 0.076720 VEF
20 CLV 0.153441 VEF
50 CLV 0.383601 VEF
100 CLV 0.767203 VEF
1000 CLV 7.67 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CLV

VEF CLV
0.01 VEF 1.30 CLV
0.1 VEF 13.03 CLV
1 VEF 130.34 CLV
2 VEF 260.69 CLV
5 VEF 651.72 CLV
10 VEF 1303.44 CLV
20 VEF 2606.87 CLV
50 VEF 6517.18 CLV
100 VEF 13034.37 CLV
1000 VEF 130344 CLV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng