Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coinbase Wrapped Staked ETH
CBETH / NOK
#145
kr36.529,37
1.2%
0,05277 BTC
0.4%
1,0687 ETH
0.0%
$3.285,68
Phạm vi trong 24g
$3.378,03
Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH sang Norwegian Krone (CBETH sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang NOK là kr36.529,37.
CBETH
NOK
1 CBETH = kr36.529,37
Cách mua CBETH bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CBETH
-
Bạn có thể mua và bán Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Coinbase Wrapped Staked ETH sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CBETH bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CBETH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CBETH bằng NOK!
-
Chọn Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CBETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CBETH sang NOK
Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) hôm nay có giá trị là kr36.529,37, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CBETH ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinbase Wrapped Staked ETH được giao dịch là kr86.091.901.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.2% | 4.6% | 0.4% | 3.9% | 71.8% |
Số liệu thống kê về Coinbase Wrapped Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr6.330.663.738 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr53.667.538.934 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr86.091.901 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
173.209
https://api-public.sandbox.exchange.coinbase.com/wrapped-assets/CBETH/
Nguồn cung lưu thông ước tính
173.209
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.468.367 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coinbase Wrapped Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr36.529,37.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBETH?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002738 CBETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CBETH sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của CBETH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBETH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBETH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBETH so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của CBETH/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CBETH tính bằng NOK là kr45.484,87, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBETH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coinbase Wrapped Staked ETH tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Coinbase Wrapped Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) so với NOK giao động giữa mức cao 38.315 kr trên Thứ hai và mức thấp 35.039 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBETH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1.827,84 kr (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CBETH sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 36.529 kr | 439,70 kr | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 36.039 kr | 999,89 kr | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 35.039 kr | -0,550556 kr | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 35.040 kr | -844,92 kr | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 35.884 kr | -1.827,84 kr | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 37.712 kr | -602,92 kr | 1.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 38.315 kr | -44,95 kr | 0.1% |
CBETH / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang NOK là kr36.529,37 cho mỗi 1 CBETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBETH lấy 182.647 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00136876 CBETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBETH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coinbase Wrapped Staked ETH (CBETH) sang NOK
CBETH | NOK |
---|---|
0.01 CBETH | 365.29 NOK |
0.1 CBETH | 3652.94 NOK |
1 CBETH | 36529 NOK |
2 CBETH | 73059 NOK |
5 CBETH | 182647 NOK |
10 CBETH | 365294 NOK |
20 CBETH | 730587 NOK |
50 CBETH | 1826468 NOK |
100 CBETH | 3652937 NOK |
1000 CBETH | 36529367 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang CBETH
NOK | CBETH |
---|---|
0.01 NOK | 0.000000273752 CBETH |
0.1 NOK | 0.00000274 CBETH |
1 NOK | 0.00002738 CBETH |
2 NOK | 0.00005475 CBETH |
5 NOK | 0.00013688 CBETH |
10 NOK | 0.00027375 CBETH |
20 NOK | 0.00054750 CBETH |
50 NOK | 0.00136876 CBETH |
100 NOK | 0.00273752 CBETH |
1000 NOK | 0.02737523 CBETH |