Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoinEx
CET / KWD
#435
KD0,01170
2.7%
0.066419 BTC
0.5%
0,00001267 ETH
1.8%
$0,03692
Phạm vi trong 24g
$0,03841
Chuyển đổi CoinEx sang Kuwaiti Dinar (CET sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinEx (CET) sang KWD là KD0,01170.
CET
KWD
1 CET = KD0,01170
Cách mua CET bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CET
-
Bạn có thể mua và bán CoinEx (CET) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn AscendEX (BitMax), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CET.
-
3. Mua CET bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua CET trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CoinEx (CET) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CET bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua CET trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CoinEx (CET) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CET sang KWD
CoinEx (CET) hôm nay có giá trị là KD0,01170, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CET ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinEx được giao dịch là KD32.057,26.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.9% | 2.0% | 1.0% | 3.4% | 5.6% |
Số liệu thống kê về CoinEx
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD33.811.561 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
14.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.360.752 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD32.057,26 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.880.228.372
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
201.100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoinExcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 CoinEx (CET) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01170.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CET?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 85.45 CET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CET sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của CET bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CET sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CET bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CET so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CET/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CET tính bằng KWD là KD0,04351, được ghi nhận vào ngày Thg 7 03, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CET/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoinEx tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của CoinEx (CET) đã tăng tăng lên 3,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, CoinEx có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoinEx (CET) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinEx (CET) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01170342 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,01144191 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CET trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00030577 KD (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của CoinEx (CET) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoinEx (CET) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CET sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01170342 KD | 0,00030577 KD | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01144191 KD | -0,00016947 KD | 1.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01161138 KD | 0,00000752 KD | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01160386 KD | 0,00000563 KD | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01159823 KD | 0,00011878 KD | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01147945 KD | -0,000000232158 KD | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01147968 KD | 0,00019920 KD | 1.8% |
CET / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinEx (CET) sang KWD là KD0,01170 cho mỗi 1 CET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CET lấy 0,058517 KD hoặc 50,00 KD lấy 4272.26 CET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CET phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoinEx (CET) sang KWD
CET | KWD |
---|---|
0.01 CET | 0.00011703 KWD |
0.1 CET | 0.00117034 KWD |
1 CET | 0.01170342 KWD |
2 CET | 0.02340684 KWD |
5 CET | 0.058517 KWD |
10 CET | 0.117034 KWD |
20 CET | 0.234068 KWD |
50 CET | 0.585171 KWD |
100 CET | 1.17 KWD |
1000 CET | 11.70 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CET
KWD | CET |
---|---|
0.01 KWD | 0.854451 CET |
0.1 KWD | 8.54 CET |
1 KWD | 85.45 CET |
2 KWD | 170.89 CET |
5 KWD | 427.23 CET |
10 KWD | 854.45 CET |
20 KWD | 1708.90 CET |
50 KWD | 4272.26 CET |
100 KWD | 8544.51 CET |
1000 KWD | 85445 CET |