Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DODO
DODO / KWD
#427
KD0,05313
5.8%
0.052900 BTC
2.2%
0,00005733 ETH
2.6%
$0,1611
Phạm vi trong 24g
$0,1732
Chuyển đổi DODO sang Kuwaiti Dinar (DODO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DODO (DODO) sang KWD là KD0,05313.
DODO
KWD
1 DODO = KD0,05313
Cách mua DODO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DODO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DODO bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DODO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DODO bằng KWD!
-
Chọn DODO (DODO) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DODO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DODO sang KWD
DODO (DODO) hôm nay có giá trị là KD0,05313, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DODO ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DODO được giao dịch là KD2.112.491.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.0% | 6.6% | 18.1% | 23.8% | 17.7% |
Số liệu thống kê về DODO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD34.749.825 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD52.783.693 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.56 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.112.491 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
655.703.404
https://api.dodoex.io/business-data-info/api/v1/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
655.703.404
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
995.989.104 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DODOcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 DODO (DODO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,05313.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DODO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 18.82 DODO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DODO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DODO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DODO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DODO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DODO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DODO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DODO tính bằng KWD là KD2,54, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DODO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DODO tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của DODO (DODO) đã tăng giảm lên -23,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, DODO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DODO (DODO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DODO (DODO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,055729 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,051406 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DODO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00291557 KD (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của DODO (DODO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DODO (DODO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DODO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,053126 KD | 0,00291557 KD | 5.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,051523 KD | 0,00011678 KD | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,051406 KD | -0,00276395 KD | 5.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,054170 KD | -0,00061343 KD | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,054783 KD | -0,00094567 KD | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,055729 KD | 0,00109574 KD | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,054633 KD | -0,00289463 KD | 5.0% |
DODO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DODO (DODO) sang KWD là KD0,05313 cho mỗi 1 DODO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DODO lấy 0,265630 KD hoặc 50,00 KD lấy 941.16 DODO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DODO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DODO (DODO) sang KWD
DODO | KWD |
---|---|
0.01 DODO | 0.00053126 KWD |
0.1 DODO | 0.00531259 KWD |
1 DODO | 0.053126 KWD |
2 DODO | 0.106252 KWD |
5 DODO | 0.265630 KWD |
10 DODO | 0.531259 KWD |
20 DODO | 1.063 KWD |
50 DODO | 2.66 KWD |
100 DODO | 5.31 KWD |
1000 DODO | 53.13 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DODO
KWD | DODO |
---|---|
0.01 KWD | 0.188232 DODO |
0.1 KWD | 1.88 DODO |
1 KWD | 18.82 DODO |
2 KWD | 37.65 DODO |
5 KWD | 94.12 DODO |
10 KWD | 188.23 DODO |
20 KWD | 376.46 DODO |
50 KWD | 941.16 DODO |
100 KWD | 1882.32 DODO |
1000 KWD | 18823.21 DODO |