Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COMBO
COMBO / VEF
#692
Bs.F0,07089
0.7%
0,00001109 BTC
0.6%
0,0002277 ETH
0.3%
$0,6882
Phạm vi trong 24g
$0,7165
Cocos BCX has been rebranded to COMBO. Read more here.
Chuyển đổi COMBO sang Venezuelan bolívar fuerte (COMBO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 COMBO (COMBO) sang VEF là Bs.F0,07089.
COMBO
VEF
1 COMBO = Bs.F0,07089
Cách mua COMBO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COMBO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COMBO bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COMBO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COMBO bằng VEF!
-
Chọn COMBO (COMBO) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COMBO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COMBO sang VEF
COMBO (COMBO) hôm nay có giá trị là Bs.F0,07089, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COMBO ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng COMBO được giao dịch là Bs.F366.082.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.7% | 10.3% | 3.6% | 24.5% | 58.8% |
Số liệu thống kê về COMBO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F5.057.577 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F7.118.160 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F366.082 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
71.051.748
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 COMBOcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 COMBO (COMBO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,07089.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMBO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 14.11 COMBO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COMBO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của COMBO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMBO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMBO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMBO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của COMBO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COMBO tính bằng VEF là Bs.F1.968,19, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMBO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của COMBO tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của COMBO (COMBO) đã tăng giảm lên -24,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, COMBO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của COMBO (COMBO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của COMBO (COMBO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,080825 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,063445 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMBO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,01607318 Bs.F (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của COMBO (COMBO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của COMBO (COMBO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COMBO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,070887 Bs.F | 0,00047728 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,069497 Bs.F | 0,00178136 Bs.F | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,067715 Bs.F | -0,00592133 Bs.F | 8.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,073637 Bs.F | 0,01019158 Bs.F | 16.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,063445 Bs.F | -0,01607318 Bs.F | 20.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,079518 Bs.F | -0,00130664 Bs.F | 1.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,080825 Bs.F | 0,00599937 Bs.F | 8.0% |
COMBO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ COMBO (COMBO) sang VEF là Bs.F0,07089 cho mỗi 1 COMBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMBO lấy 0,354436 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 705.35 COMBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMBO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi COMBO (COMBO) sang VEF
COMBO | VEF |
---|---|
0.01 COMBO | 0.00070887 VEF |
0.1 COMBO | 0.00708873 VEF |
1 COMBO | 0.070887 VEF |
2 COMBO | 0.141775 VEF |
5 COMBO | 0.354436 VEF |
10 COMBO | 0.708873 VEF |
20 COMBO | 1.42 VEF |
50 COMBO | 3.54 VEF |
100 COMBO | 7.09 VEF |
1000 COMBO | 70.89 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang COMBO
VEF | COMBO |
---|---|
0.01 VEF | 0.141069 COMBO |
0.1 VEF | 1.41 COMBO |
1 VEF | 14.11 COMBO |
2 VEF | 28.21 COMBO |
5 VEF | 70.53 COMBO |
10 VEF | 141.07 COMBO |
20 VEF | 282.14 COMBO |
50 VEF | 705.35 COMBO |
100 VEF | 1410.69 COMBO |
1000 VEF | 14106.91 COMBO |