Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Combustion
FIRE / USD
$0,00004405
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi Combustion sang US Dollar (FIRE sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Combustion (FIRE) sang USD là $0,00004405.
FIRE
USD
1 FIRE = $0,00004405
Cách mua FIRE bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FIRE
-
Bạn có thể mua và bán Combustion (FIRE) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FIRE sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FIRE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FIRE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Combustion (FIRE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FIRE sang USD
Combustion (FIRE) có giá trị là $0,00004405 kể từ Jun 10, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FIRE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Combustion
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$44.049,55 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$47,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Combustioncó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Combustion (FIRE) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00004405.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FIRE?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 22702 FIRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FIRE sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của FIRE bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FIRE sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FIRE bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FIRE so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của FIRE/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FIRE tính bằng USD là $0,001236, được ghi nhận vào ngày Thg 7 24, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FIRE/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Combustion tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Combustion (FIRE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Combustion có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Combustion (FIRE) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Combustion (FIRE) trong 7 ngày qua. Giá của Combustion đã được cập nhật lần cuối vào Jun 10, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Combustion.
FIRE / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Combustion (FIRE) sang USD là $0,00004405 cho mỗi 1 FIRE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FIRE.
Chuyển đổi Combustion (FIRE) sang USD
FIRE | USD |
---|---|
0.01 FIRE | 0.000000440496 USD |
0.1 FIRE | 0.00000440 USD |
1 FIRE | 0.00004405 USD |
2 FIRE | 0.00008810 USD |
5 FIRE | 0.00022025 USD |
10 FIRE | 0.00044050 USD |
20 FIRE | 0.00088099 USD |
50 FIRE | 0.00220248 USD |
100 FIRE | 0.00440496 USD |
1000 FIRE | 0.04404955 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang FIRE
USD | FIRE |
---|---|
0.01 USD | 227.02 FIRE |
0.1 USD | 2270.17 FIRE |
1 USD | 22702 FIRE |
2 USD | 45403 FIRE |
5 USD | 113509 FIRE |
10 USD | 227017 FIRE |
20 USD | 454034 FIRE |
50 USD | 1135085 FIRE |
100 USD | 2270171 FIRE |
1000 USD | 22701705 FIRE |