Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
c0x
CZRX / ILS
#2052
₪0,03841
2.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.061618 BTC
1.0%
0.053294 ETH
0.4%
$0,01006
Phạm vi trong 24g
$0,01052
Chuyển đổi c0x sang Israeli New Shekel (CZRX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 c0x (CZRX) sang ILS là ₪0,03841.
CZRX
ILS
1 CZRX = ₪0,03841
Cách mua CZRX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CZRX
-
Bạn có thể mua và bán c0x (CZRX) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CZRX sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CZRX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CZRX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn c0x (CZRX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CZRX sang ILS
c0x (CZRX) hôm nay có giá trị là ₪0,03841, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CZRX ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng c0x được giao dịch là ₪827,92.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.2% | 0.8% | 9.0% | 22.9% | 99.0% |
Số liệu thống kê về c0x
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪11.686.590 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪11.686.590 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪827,92 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
303.771.714 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
303.771.714 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 c0xcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 c0x (CZRX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,03841.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu CZRX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 26.04 CZRX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CZRX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của CZRX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CZRX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CZRX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ CZRX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của CZRX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CZRX tính bằng ILS là ₪0,9812, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CZRX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của c0x tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của c0x (CZRX) đã tăng giảm lên -24,00 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, c0x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của c0x (CZRX) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của c0x (CZRX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,03872538 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,03593030 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CZRX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00279508 ₪ (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của c0x (CZRX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của c0x (CZRX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CZRX sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03840712 ₪ | 0,00076408 ₪ | 2.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03808543 ₪ | 0,00033409 ₪ | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03775134 ₪ | 0,00118882 ₪ | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03656252 ₪ | 0,00037745 ₪ | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03618507 ₪ | 0,00025476 ₪ | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03593030 ₪ | -0,00279508 ₪ | 7.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03872538 ₪ | -0,00077420 ₪ | 2.0% |
CZRX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ c0x (CZRX) sang ILS là ₪0,03841 cho mỗi 1 CZRX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CZRX lấy 0,192036 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 1301.84 CZRX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CZRX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi c0x (CZRX) sang ILS
CZRX | ILS |
---|---|
0.01 CZRX | 0.00038407 ILS |
0.1 CZRX | 0.00384071 ILS |
1 CZRX | 0.03840712 ILS |
2 CZRX | 0.076814 ILS |
5 CZRX | 0.192036 ILS |
10 CZRX | 0.384071 ILS |
20 CZRX | 0.768142 ILS |
50 CZRX | 1.92 ILS |
100 CZRX | 3.84 ILS |
1000 CZRX | 38.41 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang CZRX
ILS | CZRX |
---|---|
0.01 ILS | 0.260368 CZRX |
0.1 ILS | 2.60 CZRX |
1 ILS | 26.04 CZRX |
2 ILS | 52.07 CZRX |
5 ILS | 130.18 CZRX |
10 ILS | 260.37 CZRX |
20 ILS | 520.74 CZRX |
50 ILS | 1301.84 CZRX |
100 ILS | 2603.68 CZRX |
1000 ILS | 26037 CZRX |