Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 83,328B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CETH logo

cETH
CETH / LKR

#217
Rs18.277,11
2.6%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,0009695 BTC 1.7%
0,02010 ETH 0.0%
$61,21 Phạm vi trong 24g $63,36

Chuyển đổi cETH sang Sri Lankan Rupee (CETH sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cETH (CETH) sang LKR là Rs18.277,11.
CETH
LKR

1 CETH = Rs18.277,11

Cách mua CETH bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CETH!

Biểu đồ CETH sang LKR

cETH (CETH) hôm nay có giá trị là Rs18.277,11, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CETH ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cETH được giao dịch là Rs326.917.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 2.6% 0.8% 3.6% 9.7% 60.9%
Số liệu thống kê về cETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs99.702.404.477
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs99.702.404.477
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs326.917
Cung lưu thông
5.455.041
Tổng cung
5.455.041
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 cETHcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 cETH (CETH) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs18.277,11.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu CETH?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005471 CETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CETH sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của CETH bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CETH sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CETH bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CETH so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của CETH/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CETH tính bằng LKR là Rs25.191,46, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CETH/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của cETH tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của cETH (CETH) đã tăng giảm lên -10,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, cETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của cETH (CETH) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cETH (CETH) so với LKR giao động giữa mức cao 18.685,35 Rs trên Thứ hai và mức thấp 17.835,45 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CETH trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -1.208,85 Rs (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của cETH (CETH) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CETH sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 18.277,11 Rs -496,16 Rs 2.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 18.685,35 Rs 135,33 Rs 0.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 18.550,02 Rs 27,28 Rs 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 18.522,74 Rs 674,77 Rs 3.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 17.847,97 Rs 12,51 Rs 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 17.835,45 Rs -161,09 Rs 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 17.996,54 Rs -1.208,85 Rs 6.3%

CETH / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ cETH (CETH) sang LKR là Rs18.277,11 cho mỗi 1 CETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CETH lấy 91.386 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00273566 CETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CETH phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi cETH (CETH) sang LKR

CETH LKR
0.01 CETH 182.77 LKR
0.1 CETH 1827.71 LKR
1 CETH 18277.11 LKR
2 CETH 36554 LKR
5 CETH 91386 LKR
10 CETH 182771 LKR
20 CETH 365542 LKR
50 CETH 913856 LKR
100 CETH 1827711 LKR
1000 CETH 18277113 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang CETH

LKR CETH
0.01 LKR 0.000000547132 CETH
0.1 LKR 0.00000547 CETH
1 LKR 0.00005471 CETH
2 LKR 0.00010943 CETH
5 LKR 0.00027357 CETH
10 LKR 0.00054713 CETH
20 LKR 0.00109426 CETH
50 LKR 0.00273566 CETH
100 LKR 0.00547132 CETH
1000 LKR 0.054713 CETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng