Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cUNI
CUNI / HUF
#1273
Ft50,53
1.8%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.052274 BTC
2.2%
0,00004837 ETH
1.3%
$0,1389
Phạm vi trong 24g
$0,1469
Chuyển đổi cUNI sang Hungarian Forint (CUNI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cUNI (CUNI) sang HUF là Ft50,53.
CUNI
HUF
1 CUNI = Ft50,53
Cách mua CUNI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CUNI
-
Bạn có thể mua và bán cUNI (CUNI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CUNI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CUNI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CUNI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn cUNI (CUNI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CUNI sang HUF
cUNI (CUNI) hôm nay có giá trị là Ft50,53, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CUNI ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cUNI được giao dịch là Ft61.640,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.4% | 7.6% | 9.5% | 4.3% | 35.1% |
Số liệu thống kê về cUNI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft4.771.599.755 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft4.771.599.755 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft61.640,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
94.374.391 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
94.374.391 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cUNIcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 cUNI (CUNI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft50,53.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUNI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.01978958 CUNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CUNI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CUNI bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUNI sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUNI bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUNI so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CUNI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CUNI tính bằng HUF là Ft272,16, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUNI/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cUNI tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của cUNI (CUNI) đã tăng giảm lên -7,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, cUNI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cUNI (CUNI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cUNI (CUNI) so với HUF giao động giữa mức cao 55,14 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 50,53 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUNI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -2,85 Ft (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của cUNI (CUNI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cUNI (CUNI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUNI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 50,53 Ft | -0,939188 Ft | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 51,90 Ft | 0,263190 Ft | 0.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 51,64 Ft | -0,648678 Ft | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 52,29 Ft | -2,85 Ft | 5.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 55,14 Ft | 0,877527 Ft | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 54,26 Ft | -0,517668 Ft | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 54,78 Ft | -0,362518 Ft | 0.7% |
CUNI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cUNI (CUNI) sang HUF là Ft50,53 cho mỗi 1 CUNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUNI lấy 252,66 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.989479 CUNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUNI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang HUF
CUNI | HUF |
---|---|
0.01 CUNI | 0.505317 HUF |
0.1 CUNI | 5.05 HUF |
1 CUNI | 50.53 HUF |
2 CUNI | 101.06 HUF |
5 CUNI | 252.66 HUF |
10 CUNI | 505.32 HUF |
20 CUNI | 1010.63 HUF |
50 CUNI | 2526.58 HUF |
100 CUNI | 5053.17 HUF |
1000 CUNI | 50532 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CUNI
HUF | CUNI |
---|---|
0.01 HUF | 0.00019790 CUNI |
0.1 HUF | 0.00197896 CUNI |
1 HUF | 0.01978958 CUNI |
2 HUF | 0.03957915 CUNI |
5 HUF | 0.098948 CUNI |
10 HUF | 0.197896 CUNI |
20 HUF | 0.395792 CUNI |
50 HUF | 0.989479 CUNI |
100 HUF | 1.98 CUNI |
1000 HUF | 19.79 CUNI |