Tiền ảo: 14.365
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,726T $ 5.0%
Lưu lượng 24 giờ: 219,841B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COMP logo

Compound
COMP / MYR

#195
RM288,11
5.2%
0,0008871 BTC 6.0%
0,01667 ETH 2.9%
$58,22 Phạm vi trong 24g $62,81

Chuyển đổi Compound sang Malaysian Ringgit (COMP sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) sang MYR là RM288,11.
COMP
MYR

1 COMP = RM288,11

Cách mua COMP bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COMP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COMP bằng MYR!

Biểu đồ COMP sang MYR

Compound (COMP) hôm nay có giá trị là RM288,11, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COMP ngày hôm nay là 15.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Compound được giao dịch là RM238.489.900.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 5.2% 16.2% 7.6% 5.2% 78.6%
Số liệu thống kê về Compound
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.977.438.272
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.69
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.884.208.775
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.62
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM238.489.900
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.856.085
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Compoundcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Compound (COMP) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM288,11.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMP?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00347094 COMP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COMP sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của COMP bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMP sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMP bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMP so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của COMP/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COMP tính bằng MYR là RM3.756,44, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMP/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Compound tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Compound (COMP) đã tăng tăng lên 3,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Compound có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Compound (COMP) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Compound (COMP) so với MYR giao động giữa mức cao 288,11 RM trên Thứ ba và mức thấp 247,32 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMP trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 16,66 RM (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Compound (COMP) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COMP sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 288,11 RM 14,28 RM 5.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 257,68 RM -7,90 RM 3.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 265,58 RM -0,378542 RM 0.1%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 265,95 RM 6,94 RM 2.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 259,01 RM -4,97 RM 1.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 263,98 RM 16,66 RM 6.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 247,32 RM -10,85 RM 4.2%

COMP / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Compound (COMP) sang MYR là RM288,11 cho mỗi 1 COMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMP lấy 1.440,53 RM hoặc 50,00 RM lấy 0.173547 COMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMP phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Compound (COMP) sang MYR

COMP MYR
0.01 COMP 2.88 MYR
0.1 COMP 28.81 MYR
1 COMP 288.11 MYR
2 COMP 576.21 MYR
5 COMP 1440.53 MYR
10 COMP 2881.07 MYR
20 COMP 5762.13 MYR
50 COMP 14405.33 MYR
100 COMP 28811 MYR
1000 COMP 288107 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang COMP

MYR COMP
0.01 MYR 0.00003471 COMP
0.1 MYR 0.00034709 COMP
1 MYR 0.00347094 COMP
2 MYR 0.00694188 COMP
5 MYR 0.01735469 COMP
10 MYR 0.03470938 COMP
20 MYR 0.069419 COMP
50 MYR 0.173547 COMP
100 MYR 0.347094 COMP
1000 MYR 3.47 COMP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng