Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,813B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COMP logo

Compound
COMP / NOK

#200
kr608,64
2.9%
0,0008478 BTC 0.5%
0,01835 ETH 2.4%
$54,72 Phạm vi trong 24g $56,97

Chuyển đổi Compound sang Norwegian Krone (COMP sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) sang NOK là kr608,64.
COMP
NOK

1 COMP = kr608,64

Cách mua COMP bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COMP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COMP bằng NOK!

Biểu đồ COMP sang NOK

Compound (COMP) hôm nay có giá trị là kr608,64, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COMP ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Compound được giao dịch là kr290.049.754.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.6% 4.1% 4.9% 8.3% 57.9%
Số liệu thống kê về Compound
Giá trị vốn hóa thị trường
kr4.172.802.926
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.69
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr6.086.275.858
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.63
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr290.049.754
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.856.085
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Compoundcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Compound (COMP) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr608,64.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMP?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00164302 COMP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COMP sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của COMP bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMP sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMP bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMP so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của COMP/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COMP tính bằng NOK là kr7.540,99, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMP/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Compound tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Compound (COMP) đã tăng tăng lên 5,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Compound có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Compound (COMP) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Compound (COMP) so với NOK giao động giữa mức cao 608,64 kr trên Thứ sáu và mức thấp 566,21 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMP trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -44,15 kr (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Compound (COMP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COMP sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 608,64 kr 17,35 kr 2.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 597,59 kr 31,38 kr 5.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 566,21 kr -23,56 kr 4.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 589,77 kr 2,13 kr 0.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 587,64 kr 10,41 kr 1.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 577,23 kr -11,95 kr 2.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 589,19 kr -44,15 kr 7.0%

COMP / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Compound (COMP) sang NOK là kr608,64 cho mỗi 1 COMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMP lấy 3.043,18 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.082151 COMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMP phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Compound (COMP) sang NOK

COMP NOK
0.01 COMP 6.09 NOK
0.1 COMP 60.86 NOK
1 COMP 608.64 NOK
2 COMP 1217.27 NOK
5 COMP 3043.18 NOK
10 COMP 6086.36 NOK
20 COMP 12172.73 NOK
50 COMP 30432 NOK
100 COMP 60864 NOK
1000 COMP 608636 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang COMP

NOK COMP
0.01 NOK 0.00001643 COMP
0.1 NOK 0.00016430 COMP
1 NOK 0.00164302 COMP
2 NOK 0.00328603 COMP
5 NOK 0.00821509 COMP
10 NOK 0.01643017 COMP
20 NOK 0.03286034 COMP
50 NOK 0.082151 COMP
100 NOK 0.164302 COMP
1000 NOK 1.64 COMP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng