Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Conceal
CCX / VEF
#3037
Bs.F0,002867
8.7%
0.064482 BTC
9.1%
$0,02874
Phạm vi trong 24g
$0,03284
Chuyển đổi Conceal sang Venezuelan bolívar fuerte (CCX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Conceal (CCX) sang VEF là Bs.F0,002867.
CCX
VEF
1 CCX = Bs.F0,002867
Cách mua CCX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCX
-
Bạn có thể mua và bán Conceal (CCX) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BitMart, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCX.
-
3. Mua CCX bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua CCX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Conceal (CCX) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCX bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua CCX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Conceal (CCX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCX sang VEF
Conceal (CCX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002867, đó là một 8.6% giảm từ một giờ trước và 8.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCX ngày hôm nay là 9.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Conceal được giao dịch là Bs.F63,64.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
8.6% | 8.7% | 9.0% | 1.0% | 19.6% | 44.0% |
Số liệu thống kê về Conceal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F59.871,74 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F575.532 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F63,64 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.805.710
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Concealcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Conceal (CCX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002867.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 348.82 CCX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CCX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CCX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCX tính bằng VEF là Bs.F395.520, được ghi nhận vào ngày Thg 10 18, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Conceal tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Conceal (CCX) đã tăng giảm lên -19,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Conceal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Conceal (CCX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Conceal (CCX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00323350 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00281111 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00042239 Bs.F (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của Conceal (CCX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Conceal (CCX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00286680 Bs.F | -0,00027471 Bs.F | 8.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00317501 Bs.F | -0,00005849 Bs.F | 1.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00323350 Bs.F | 0,00042239 Bs.F | 15.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00281111 Bs.F | -0,00026932 Bs.F | 8.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00308044 Bs.F | -0,00008309 Bs.F | 2.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00316353 Bs.F | 0,00002054 Bs.F | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00314299 Bs.F | -0,00005653 Bs.F | 1.8% |
CCX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Conceal (CCX) sang VEF là Bs.F0,002867 cho mỗi 1 CCX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCX lấy 0,01433399 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 17441.06 CCX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Conceal (CCX) sang VEF
CCX | VEF |
---|---|
0.01 CCX | 0.00002867 VEF |
0.1 CCX | 0.00028668 VEF |
1 CCX | 0.00286680 VEF |
2 CCX | 0.00573360 VEF |
5 CCX | 0.01433399 VEF |
10 CCX | 0.02866799 VEF |
20 CCX | 0.057336 VEF |
50 CCX | 0.143340 VEF |
100 CCX | 0.286680 VEF |
1000 CCX | 2.87 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CCX
VEF | CCX |
---|---|
0.01 VEF | 3.49 CCX |
0.1 VEF | 34.88 CCX |
1 VEF | 348.82 CCX |
2 VEF | 697.64 CCX |
5 VEF | 1744.11 CCX |
10 VEF | 3488.21 CCX |
20 VEF | 6976.42 CCX |
50 VEF | 17441.06 CCX |
100 VEF | 34882 CCX |
1000 VEF | 348821 CCX |