Rank #86

Conflux CFX / USD
$0,237170
4.3%
0,00000902 BTC
2.2%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 26.903
$0,219268
Phạm vi 24H
$0,238336
Giá trị vốn hóa thị trường
$494.509.674
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.4
KL giao dịch trong 24 giờ
$105.211.061
Định giá pha loãng hoàn toàn
$1.245.970.538
Cung lưu thông
2.097.547.687
Tổng cung
5.284.997.962
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Conflux sang US Dollar (CFX sang USD)
CFX
USD
1 CFX = $0,237170
Cập nhật lần cuối 04:58PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi CFX thành USD
Tỷ giá hối đoái từ CFX sang USD hôm nay là 0,237170 $ và đã đã tăng 4.3% từ $0,227490 kể từ hôm nay.Conflux (CFX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.7% từ $0,291619 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.4%
4.3%
-24.4%
-25.7%
-18.7%
191.3%
Tôi có thể mua và bán Conflux ở đâu?
Conflux có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $105.211.061. Conflux có thể được giao dịch trên 32 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.
Lịch sử giá 7 ngày của Conflux (CFX) đến USD
So sánh giá & các thay đổi của Conflux trong USD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CFX sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 06, 2023 | Thứ ba | 0,237170 $ | 0,00968010 $ | 4.3% |
June 05, 2023 | Thứ hai | 0,269492 $ | -0,00149602 $ | -0.6% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 0,270988 $ | -0,01463627 $ | -5.1% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,285624 $ | 0,00243237 $ | 0.9% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,283192 $ | -0,00469574 $ | -1.6% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,287888 $ | -0,03278032 $ | -10.2% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,320668 $ | 0,00743816 $ | 2.4% |
Chuyển đổi Conflux (CFX) sang USD
CFX | USD |
---|---|
0.01 CFX | 0.00237170 USD |
0.1 CFX | 0.02371704 USD |
1 CFX | 0.237170 USD |
2 CFX | 0.474341 USD |
5 CFX | 1.19 USD |
10 CFX | 2.37 USD |
20 CFX | 4.74 USD |
50 CFX | 11.86 USD |
100 CFX | 23.72 USD |
1000 CFX | 237.17 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang CFX
USD | CFX |
---|---|
0.01 USD | 0.04216378 CFX |
0.1 USD | 0.421638 CFX |
1 USD | 4.22 CFX |
2 USD | 8.43 CFX |
5 USD | 21.08 CFX |
10 USD | 42.16 CFX |
20 USD | 84.33 CFX |
50 USD | 210.82 CFX |
100 USD | 421.64 CFX |
1000 USD | 4216.38 CFX |
Tiền ảo thịnh hành
1/2