Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,425T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 82,423B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEOPLE logo

ConstitutionDAO
PEOPLE / LKR

#333
Rs9,33
3.5%
0.064943 BTC 0.5%
0,00001055 ETH 2.3%
$0,02794 Phạm vi trong 24g $0,03244

Chuyển đổi ConstitutionDAO sang Sri Lankan Rupee (PEOPLE sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ConstitutionDAO (PEOPLE) sang LKR là Rs9,33.
PEOPLE
LKR

1 PEOPLE = Rs9,33

Cách mua PEOPLE bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PEOPLE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEOPLE bằng LKR!

Biểu đồ PEOPLE sang LKR

ConstitutionDAO (PEOPLE) hôm nay có giá trị là Rs9,33, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEOPLE ngày hôm nay là 19.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ConstitutionDAO được giao dịch là Rs27.066.211.411.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.4% 3.3% 18.8% 28.9% 28.1% 86.7%
Số liệu thống kê về ConstitutionDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs47.245.399.349
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs47.245.399.349
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs27.066.211.411
Cung lưu thông
5.066.639.005
Tổng cung
5.066.639.005
Tổng lượng cung tối đa
5.066.639.005

Câu hỏi thường gặp

1 ConstitutionDAOcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 ConstitutionDAO (PEOPLE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs9,33.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEOPLE?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.107148 PEOPLE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PEOPLE sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của PEOPLE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEOPLE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEOPLE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEOPLE so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của PEOPLE/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PEOPLE tính bằng LKR là Rs37,33, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEOPLE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ConstitutionDAO tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của ConstitutionDAO (PEOPLE) đã tăng tăng lên 28,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, ConstitutionDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ConstitutionDAO (PEOPLE) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ConstitutionDAO (PEOPLE) so với LKR giao động giữa mức cao 9,33 Rs trên Thứ hai và mức thấp 7,57 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEOPLE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 1,33 Rs (17.5%).

So sánh giá hàng ngày của ConstitutionDAO (PEOPLE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PEOPLE sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 9,33 Rs 0,313060 Rs 3.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 9,15 Rs 0,892293 Rs 10.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 8,25 Rs -0,639731 Rs 7.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 8,89 Rs 1,33 Rs 17.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 7,57 Rs 0,00333560 Rs 0.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 7,57 Rs -0,102270 Rs 1.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 7,67 Rs -0,211311 Rs 2.7%

PEOPLE / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ConstitutionDAO (PEOPLE) sang LKR là Rs9,33 cho mỗi 1 PEOPLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEOPLE lấy 46,66 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 5.36 PEOPLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEOPLE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) sang LKR

PEOPLE LKR
0.01 PEOPLE 0.093329 LKR
0.1 PEOPLE 0.933285 LKR
1 PEOPLE 9.33 LKR
2 PEOPLE 18.67 LKR
5 PEOPLE 46.66 LKR
10 PEOPLE 93.33 LKR
20 PEOPLE 186.66 LKR
50 PEOPLE 466.64 LKR
100 PEOPLE 933.29 LKR
1000 PEOPLE 9332.85 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang PEOPLE

LKR PEOPLE
0.01 LKR 0.00107148 PEOPLE
0.1 LKR 0.01071484 PEOPLE
1 LKR 0.107148 PEOPLE
2 LKR 0.214297 PEOPLE
5 LKR 0.535742 PEOPLE
10 LKR 1.071 PEOPLE
20 LKR 2.14 PEOPLE
50 LKR 5.36 PEOPLE
100 LKR 10.71 PEOPLE
1000 LKR 107.15 PEOPLE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng